• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sắp cho thẳng hàng)
    Hiện nay (09:30, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´lain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Sắp hàng, đứng thành hàng=====
    =====Sắp hàng, đứng thành hàng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Aligning]]
     +
    *V-ed: [[Aligned]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỉnh thẳng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====canh thẳng hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỉnh thẳng hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm cho bằng nhau=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gióng hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đặt vào vị trí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sắp cho thẳng hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sắp đặt thẳng hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngắm máy=====
    +
    -
    =====ngắm thẳng=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Ngắm thẳng, chỉnh thẳng=====
    -
    =====đứng thàng hàng=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chỉnh thẳng=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====canh thẳng hàng=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====chỉnh thẳng hàng=====
    -
    =====sắp hàng=====
    +
    =====làm cho bằng nhau=====
    -
    =====san bằng=====
    +
    =====gióng hàng=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đặt vào vị trí=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sắp cho thẳng hàng=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Put in a straight line or bring into line (three bookswere neatly aligned on the shelf).=====
    +
    =====sắp đặt thẳng hàng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngắm máy=====
    -
    =====Esp. Polit. (usu. foll. bywith) bring (oneself etc.) into agreement or alliance with (acause, policy, political party, etc.).=====
    +
    =====ngắm thẳng=====
    -
    =====Alignment n. [Faligner f. phr. … ligne into line: see LINE(1)]=====
    +
    =====đứng thàng hàng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sắp hàng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=align align] : National Weather Service
    +
    =====san bằng=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=align&submit=Search align] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=align align] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=align align] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[adjust]] , [[allineate]] , [[coordinate]] , [[even]] , [[even up]] , [[fix]] , [[make parallel]] , [[order]] , [[range]] , [[regulate]] , [[straighten]] , [[affiliate]] , [[agree]] , [[ally]] , [[associate]] , [[cooperate]] , [[enlist]] , [[follow]] , [[join sides]] , [[sympathize]] , [[confederate]] , [[federate]] , [[league]] , [[arrange]] , [[array]] , [[collimate]] , [[focus]] , [[hierarchize]] , [[join]] , [[level]] , [[line]] , [[marshal]] , [[position]] , [[regiment]] , [[rig]] , [[set]] , [[square]] , [[true]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[divide]] , [[mess up]] , [[separate]] , [[disjoin]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ə´lain/

    Thông dụng

    Cách viết khác aline

    Ngoại động từ

    Sắp cho thẳng hàng
    to align the sights of rifle and bull's eye
    hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

    Nội động từ

    Sắp hàng, đứng thành hàng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ngắm thẳng, chỉnh thẳng

    Cơ khí & công trình

    chỉnh thẳng

    Ô tô

    canh thẳng hàng

    Toán & tin

    chỉnh thẳng hàng
    làm cho bằng nhau
    gióng hàng

    Xây dựng

    đặt vào vị trí
    sắp cho thẳng hàng
    sắp đặt thẳng hàng

    Kỹ thuật chung

    ngắm máy
    ngắm thẳng
    đứng thàng hàng
    sắp hàng
    san bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X