-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'pend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">di'pend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: ::hắn là một người không thể tin được::hắn là một người không thể tin được===hình thái từ======hình thái từ===- *V_ed: [[depended]]+ *V-ing: [[depending]]- + *V-ed : [[depended]]- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tùy theo=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phụ thuộc=====+ - + - =====phụ thuộc (vào)=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Depend (on or upon). be contingent or dependent orconditional on, turn on, hinge on, pivot on, hang on, be subjectto, rest on, be influenced or determined or conditioned by:Theplans for our picnic depend on the weather.=====+ - + - =====Depend on orupon. trust (in), rely on, count on, reckon on, bank on, be sureof, put one's faith or trust in: I knew we could depend on you,Giles, to do the right thing.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.intr.===+ - + - =====(often foll. by on, upon) be controlled or determinedby (success depends on hard work; it depends on whether theyagree; it depends how you tackle the problem).=====+ - + - =====(foll. by on,upon) a be unable to do without (depends on her mother). b relyon (I'm depending on you to come).=====+ - =====(foll. by on, upon) begrammatically dependent on.=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====phụ thuộc=====- =====(often foll. by from) archaicpoet. hang down.=====- ==Tham khảochung ==+ === Xây dựng===+ =====tùy theo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phụ thuộc=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=depend depend] : National Weather Service+ =====phụ thuộc (vào)=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=depend&submit=Search depend] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depend depend] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=depend depend] : Chlorine Online+ =====verb=====- *[http://foldoc.org/?query=depend depend]: Foldoc+ :[[bank on ]]* , [[bet bottom dollar on]] , [[bet on]] , [[build upon]] , [[calculate on]] , [[confide in]] , [[gamble on]] , [[lay money on]] , [[lean on]] , [[reckon on]] , [[trust in]] , [[turn to]] , [[be at mercy of]] , [[be based on]] , [[be conditioned]] , [[be connected with]] , [[be determined by]] , [[be in control of]] , [[be in the power of]] , [[be subject to]] , [[be subordinate to]] , [[bottom]] , [[found]] , [[ground]] , [[hang]] , [[hang in suspense]] , [[hang on]] , [[hinge on]] , [[pend]] , [[rest]] , [[rest on]] , [[rest with]] , [[revolve around]] , [[revolve on]] , [[stand on]] , [[stay]] , [[trust to]] , [[turn on]] , [[dangle]] , [[sling]] , [[suspend]] , [[swing]] , [[bank]] , [[conditioned]] , [[confide]] , [[contingent]] , [[count]] , [[hinge]] , [[lean]] , [[rely]] , [[trust]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=depend&searchtitlesonly=yes depend]:bized+ =====phrasal verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[bank on]] , [[believe in]] , [[count on]] , [[reckon on]] , [[rely on]] , [[trust]] , [[anticipate]] , [[await]] , [[bargain for]] , [[look for]] , [[wait]] , [[hang on]] , [[hang upon]] , [[hinge on]] , [[rest on]] , [[turn on]] , [[turn upon]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bank on * , bet bottom dollar on , bet on , build upon , calculate on , confide in , gamble on , lay money on , lean on , reckon on , trust in , turn to , be at mercy of , be based on , be conditioned , be connected with , be determined by , be in control of , be in the power of , be subject to , be subordinate to , bottom , found , ground , hang , hang in suspense , hang on , hinge on , pend , rest , rest on , rest with , revolve around , revolve on , stand on , stay , trust to , turn on , dangle , sling , suspend , swing , bank , conditioned , confide , contingent , count , hinge , lean , rely , trust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ