-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lɔrd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[lord]] [[of]] [[the]] [[region]]::[[lord]] [[of]] [[the]] [[region]]::chúa tể cả vùng::chúa tể cả vùng+ ::[[Lord]] [[of]] [[ring]]+ ::Chúa nhẫn+ ::[[Lord]] [[of]] [[evil]]+ ::chúa tể tội ác=====Vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào)==========Vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào)=====Dòng 63: Dòng 60: *Ving: [[lording]]*Ving: [[lording]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Master, monarch, ruler, sovereign: Harry considershimself lord of all he surveys.=====- - =====Noble, nobleman, peer,aristocrat; earl, duke, count, viscount, baron: He was made alord in recognition of his achievements.=====- - =====The or Our Lord.God, the Almighty, God Almighty, the Creator, the Supreme Being,Christ, Jesus, Jehovah: The Lord moves in mysterious ways hismiracles to perform.=====- - =====V. lord it over. domineer, swagger, be overbearing, Colloqboss (around), act big, pull rank: He lords it over everyone inthe office.=====- - == Oxford==- ===N., int., & v.===- - =====N.=====- - =====A master or ruler.=====- - =====Hist. a feudalsuperior, esp. of a manor.=====- - =====A peer of the realm or a personentitled to the title Lord, esp. a marquess, earl, viscount, orbaron.=====- - =====(Lord) (often prec. by the) a name for God or Christ.5 (Lord) a prefixed as the designation of a marquis, earl,viscount, or baron. b prefixed to the Christian name of theyounger son of a duke or marquis. c (the Lords) = House ofLords.=====- - =====Astrol. the ruling planet (of a sign, house, orchart).=====- - =====Int. (Lord) expressing surprise, dismay, etc.=====- - =====V.tr. confer the title of Lord upon.=====- - =====Live like a lord livesumptuously. Lord Advocate the principal law-officer of theCrown in Scotland. Lord Bishop the ceremonious title of anybishop. Lord Chamberlain see CHAMBERLAIN. Lord (or Lord High)Chancellor (in the UK) the highest officer of the Crown,presiding in the House of Lords etc. Lord Chief Justice (in theUK) the president of the Queen's Bench Division. lord it overdomineer. Lord Lieutenant 1 (in the UK) the chief executiveauthority and head of magistrates in each county.=====- - =====Hist. theviceroy of Ireland. Lord Mayor the title of the mayor in Londonand some other large cities. Lord Ordinary see ORDINARY n.=====- - =====.lord over (usu. in passive) domineer, rule over. Lord Presidentof the Council (in the UK) the cabinet minister presiding at thePrivy Council. Lord Privy Seal (in the UK) a senior cabinetminister without official duties. Lord Provost the head of amunicipal corporation or borough in certain Scottish cities.lords and ladies wild arum. Lords Commissioners the members ofa board performing the duties of a high State office put incommission. Lord's Day Sunday. Lords of Session the judges ofthe Scottish Court of Session. Lord's Prayer the Our Father,the prayer taught by Christ to his disciples. Lords spiritualthe bishops in the House of Lords. Lord's Supper the Eucharist.Lords temporal the members of the House of Lords other than thebishops. Our Lord a name for Christ. Sea Lord a naval memberof the Admiralty Board.=====- - =====Lordless adj. lordlike adj. [OEhlaford f. hlafweard = bread-keeper (as LOAF(1), WARD)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lord lord] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lord lord] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lord lord] : Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=lord lord]: Foldoc+ :[[aristocrat]] , [[baron]] , [[bishop]] , [[captain]] , [[commandant]] , [[commander]] , [[count]] , [[dad]] , [[don]] , [[duke]] , [[earl]] , [[governor]] , [[king]] , [[leader]] , [[liege]] , [[magnate]] , [[man upstairs]] , [[marquis]] , [[monarch]] , [[nobility]] , [[noble]] , [[nobleman]] , [[old man]] , [[overlord]] , [[parliamentarian]] , [[patrician]] , [[peer]] , [[potentate]] , [[prince]] , [[royalty]] , [[ruler]] , [[seigneur]] , [[sovereign]] , [[superior]] , [[viscount]] , [[grandee]] , [[landowner]] , [[magnifico]] , [[master]] , [[suzerain]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aristocrat , baron , bishop , captain , commandant , commander , count , dad , don , duke , earl , governor , king , leader , liege , magnate , man upstairs , marquis , monarch , nobility , noble , nobleman , old man , overlord , parliamentarian , patrician , peer , potentate , prince , royalty , ruler , seigneur , sovereign , superior , viscount , grandee , landowner , magnifico , master , suzerain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ