-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´lain</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: *V-ed: [[Aligned]]*V-ed: [[Aligned]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỉnh thẳng=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====canh thẳng hàng=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỉnh thẳng hàng=====+ - + - =====làm cho bằng nhau=====+ - + - =====gióng hàng=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặt vào vị trí=====+ - + - =====sắp cho thẳng hàng=====+ - + - =====sắp đặt thẳng hàng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngắm máy=====+ - =====ngắmthẳng=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Ngắm thẳng, chỉnh thẳng=====- =====đứng thànghàng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====chỉnh thẳng=====+ === Ô tô===+ =====canh thẳng hàng=====+ === Toán & tin ===+ =====chỉnh thẳng hàng=====- =====sắp hàng=====+ =====làm cho bằng nhau=====- =====san bằng=====+ =====gióng hàng=====+ === Xây dựng===+ =====đặt vào vị trí=====- ==Oxford==+ =====sắp cho thẳng hàng=====- ===V.tr.===+ - =====Put in a straight line or bring into line (three bookswere neatly aligned on the shelf).=====+ =====sắp đặt thẳng hàng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngắm máy=====- =====Esp. Polit. (usu. foll. bywith) bring (oneself etc.) into agreement or alliance with (acause, policy, political party, etc.).=====+ =====ngắm thẳng=====- =====Alignment n. [Faligner f. phr. … ligne into line: see LINE(1)]=====+ =====đứng thàng hàng=====- ==Tham khảo chung==+ =====sắp hàng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=align align] : National Weather Service+ =====san bằng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=align&submit=Search align] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=align align]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=align align]: Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[adjust]] , [[allineate]] , [[coordinate]] , [[even]] , [[even up]] , [[fix]] , [[make parallel]] , [[order]] , [[range]] , [[regulate]] , [[straighten]] , [[affiliate]] , [[agree]] , [[ally]] , [[associate]] , [[cooperate]] , [[enlist]] , [[follow]] , [[join sides]] , [[sympathize]] , [[confederate]] , [[federate]] , [[league]] , [[arrange]] , [[array]] , [[collimate]] , [[focus]] , [[hierarchize]] , [[join]] , [[level]] , [[line]] , [[marshal]] , [[position]] , [[regiment]] , [[rig]] , [[set]] , [[square]] , [[true]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[divide]] , [[mess up]] , [[separate]] , [[disjoin]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjust , allineate , coordinate , even , even up , fix , make parallel , order , range , regulate , straighten , affiliate , agree , ally , associate , cooperate , enlist , follow , join sides , sympathize , confederate , federate , league , arrange , array , collimate , focus , hierarchize , join , level , line , marshal , position , regiment , rig , set , square , true
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ