-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kri:m</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">krim</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 35: =====Nổi kem (sữa), nổi váng==========Nổi kem (sữa), nổi váng=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[creamed]]+ *V_ing: [[creaming]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====váng sữa=====+ - ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cream cream] : Chlorine Online+ =====váng sữa=====- + === Y học===- ==Y học==+ =====kem=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====kem=====+ =====váng sữa=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====váng sữa=====+ ::[[condensed]] [[cream]]::[[condensed]] [[cream]]::váng sữa cô đặc::váng sữa cô đặcDòng 93: Dòng 85: ::[[yeasty]] [[cream]]::[[yeasty]] [[cream]]::váng sữa bọt::váng sữa bọt- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cream cream] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[cerate]] , [[chrism]] , [[cosmetic]] , [[demulcent]] , [[emulsion]] , [[essence]] , [[jelly]] , [[liniment]] , [[moisturizer]] , [[ointment]] , [[paste]] , [[salve]] , [[unction]] , [[unguent]] , [[choice]] , [[cr]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N., v., & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the fatty content of milk whichgathers at the top and can be made into butter by churning. bthis eaten (often whipped) with a dessert,as a cake-filling,etc. (strawberries and cream; cream gateau).=====+ - + - =====The part of aliquid that gathers at the top.=====+ - + - =====(usu. prec. by the) the bestor choicest part of something,esp.: a the point of an anecdote.b an ‚lite group of people (the cream of the nation).=====+ - + - =====Acreamlike preparation,esp. a cosmetic (hand cream).=====+ - + - =====A verypale yellow or off-white colour.=====+ - + - =====A a dish or sweet like ormade with cream. b a soup or sauce containing milk or cream. ca full-bodied mellow sweet sherry. d a biscuit with a creamysandwich filling. e a chocolate-covered usu. fruit-flavouredfondant.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a take the cream from (milk). b take thebest or a specified part from.=====+ - + - =====Tr. work (butter etc.) to acreamy consistency.=====+ - + - =====Tr. treat (the skin etc.) with cosmeticcream.=====+ - + - =====Tr. add cream to (coffee etc.).=====+ - + - =====Intr. (of milk orany other liquid) form a cream or scum.=====+ - + - =====Tr. US colloq.defeat (esp. in a sporting contest).=====+ - + - =====Adj. pale yellow;off-white.=====+ - + - =====Cream bun (or cake) a bun or cake filled or toppedwith cream. cream cheese a soft rich cheese made from unskimmedmilk and cream. cream-coloured pale yellowish white. creamcracker Brit. a crisp dry unsweetened biscuit usu. eaten withcheese. cream-laid (or -wove) laid (or wove) cream-colouredpaper. cream off 1 take (the best or a specified part) from awhole (creamed off the brightest pupils).=====+ - + - ====== sense 1b of v.cream of tartar purified and crystallized potassium hydrogentartrate,used in medicine,baking powder,etc. cream puff 1 acake made of puff pastry filled with cream.=====+ - + - =====An ineffectual oreffeminate person. cream soda a carbonated vanilla-flavouredsoft drink. cream tea afternoon tea with scones,jam,andcream.[ME f. OF cre(s)me f. LL cramum (perh. f. Gaulish) &eccl.L chrisma CHRISM]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
váng sữa
- condensed cream
- váng sữa cô đặc
- cultured cream
- váng sữa đặc biệt
- curdle cream
- váng sữa đóng cục
- gassy cream
- váng sữa bọt
- high-fat cream
- váng sữa nhiều chất béo
- low-acid cream
- váng sữa có độ axit thấp
- pan-set cream
- váng sữa lắng
- pasteurized cream
- váng sữa thanh trùng
- ripened cream
- váng sữa lên men
- scalded cream
- váng sữa thanh trùng
- single cream
- váng sữa gầy
- soggy ice cream
- váng sữa nhiều nước
- solid cream
- váng sữa nhiều chất béo
- sour cream
- váng sữa đặc biệt
- sterilized cream
- váng sữa thanh trùng kem đã thanh trùng
- super cream
- váng sữa nhiều chất béo
- thick cream
- váng sữa nhiều chất béo
- whipped cream
- váng sữa đánh tơi
- yeasty cream
- váng sữa bọt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ