-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">viə</font>'''/=====- | __TOC__+ ==Cơ - Điện tử==- |}+ =====Sự đổi hướng, (v) xoay chiều, đổi chiều=====+ == Xây dựng==+ =====sự đổi hướng, sự xoay chiều, sự đổi chiều, đổi hướng=====+ + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự xoay chiều (gió)==========Sự xoay chiều (gió)=====Dòng 15: Dòng 15: =====(nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ==========(nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ=====- ===Ngoại động từ===+ =====Ngoại động từ=====- + =====(hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió==========(hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió=====- ===Nội động từ===+ =====Nội động từ=====- + =====Thay đổi hướng đi, thay đổi đường đi==========Thay đổi hướng đi, thay đổi đường đi=====::[[the]] [[plane]] [[veered]] [[wildly]]::[[the]] [[plane]] [[veered]] [[wildly]]Dòng 35: Dòng 33: ::[[to]] [[veer]] [[round]] [[to]] [[an]] [[opinion]]::[[to]] [[veer]] [[round]] [[to]] [[an]] [[opinion]]::xoay sang một ý kiến::xoay sang một ý kiến- + [[Category:Thông dụng]]- + =====Hình Thái Từ=====- ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Veered]]*Ved : [[Veered]]- *Ving: [[Veering]]+ *Ving: [[Veering]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[angle off]] , [[avert]] , [[bear]] , [[be deflected]] , [[bend]] , [[change]] , [[change course]] , [[curve]] , [[cut]] , [[deflect]] , [[depart]] , [[deviate]] , [[digress]] , [[dip]] , [[divagate]] , [[diverge]] , [[divert]] , [[drift]] , [[get around]] , [[make a left]] , [[make a right]] , [[pivot]] , [[sheer]] , [[shift]] , [[skew]] , [[skid]] , [[swerve]] , [[swing]] , [[swivel]] , [[tack]] , [[train off]] , [[turn]] , [[twist]] , [[volte-face]] , [[wheel]] , [[whip]] , [[whirl]] , [[chop]] , [[slue]] , [[stray]] , [[alter]] , [[careen]] , [[dodge]] , [[sway]] , [[yaw]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[go direct]] , [[stay]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- angle off , avert , bear , be deflected , bend , change , change course , curve , cut , deflect , depart , deviate , digress , dip , divagate , diverge , divert , drift , get around , make a left , make a right , pivot , sheer , shift , skew , skid , swerve , swing , swivel , tack , train off , turn , twist , volte-face , wheel , whip , whirl , chop , slue , stray , alter , careen , dodge , sway , yaw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ