-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(Thêm nghĩa và thành ngữ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Cơ hội, thời cơ=====+ =====Cơ hội, thời cơ, dịp may=====::[[to]] [[seize]] [[an]] [[opportunity]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[seize]] [[an]] [[opportunity]] [[to]] [[do]] [[something]]::nắm lấy một cơ hội để làm việc gì::nắm lấy một cơ hội để làm việc gì::[[to]] [[miss]] [[an]] [[opportunity]]::[[to]] [[miss]] [[an]] [[opportunity]]::để lỡ một cơ hội::để lỡ một cơ hội+ ::[[Opportunities]] [[are]] [[hard]] [[to]] [[seize]]+ :: Dịp may khó gặp+ =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cơ hội=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Chance, occasion, opening, possibility, moment, time, Slangbreak: She has taken advantage of every opportunity to vilifyher ex-employers.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a good chance; a favourable occasion.=====+ - + - =====Achance or opening offered by circumstances.=====+ - + - =====Good fortune.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=opportunity opportunity] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=opportunity&submit=Search opportunity] : amsglossary+ =====cơ hội=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=opportunity opportunity]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=opportunity opportunity]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=opportunity opportunity]: Foldoc+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=opportunity&searchtitlesonly=yes opportunity]:bized+ :[[befalling]] , [[break ]]* , [[connection]] , [[contingency]] , [[convenience]] , [[cut ]]* , [[event]] , [[excuse]] , [[fair shake ]]* , [[fighting chance ]]* , [[fitness]] , [[fling ]]* , [[fortuity]] , [[freedom]] , [[go ]]* , [[good fortune]] , [[good luck]] , [[happening]] , [[hope]] , [[hour]] , [[iron in the fire]] , [[juncture]] , [[leisure]] , [[liberty]] , [[moment]] , [[occasion]] , [[one]]’s move , [[one]]’s say , [[one]]’s turn , [[opening]] , [[pass]] , [[prayer ]]* , [[probability]] , [[relief]] , [[room]] , [[run]] , [[scope]] , [[shot ]]* , [[show]] , [[space]] , [[spell]] , [[squeak]] , [[stab]] , [[the hunt]] , [[the running]] , [[time]] , [[turn]] , [[whack ]]* , [[break]] , [[chance]] , [[advantage]] , [[conjuncture]] , [[exploit]] , [[shot]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bad luck]] , [[misfortune]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- befalling , break * , connection , contingency , convenience , cut * , event , excuse , fair shake * , fighting chance * , fitness , fling * , fortuity , freedom , go * , good fortune , good luck , happening , hope , hour , iron in the fire , juncture , leisure , liberty , moment , occasion , one’s move , one’s say , one’s turn , opening , pass , prayer * , probability , relief , room , run , scope , shot * , show , space , spell , squeak , stab , the hunt , the running , time , turn , whack * , break , chance , advantage , conjuncture , exploit , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ