• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (13:38, ngày 19 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (career)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə'riə</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    ::[[career]] [[man]]
    ::[[career]] [[man]]
    ::tay ngoại giao nhà nghề
    ::tay ngoại giao nhà nghề
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    =====Chạy nhanh, lao nhanh=====
    =====Chạy nhanh, lao nhanh=====
     +
     +
     +
    =====vehicle careered off the road : xe lao ra khỏi đường=====
     +
    =====Chạy lung tung=====
    =====Chạy lung tung=====
    Dòng 39: Dòng 37:
    *V_ing: [[Careering]]
    *V_ing: [[Careering]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nghiệp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Employment, occupation, calling, vocation, pursuit,(life's) work, job, business, livelihood; profession, trade,craft, m‚tier: She has made a career out of helping others. Heis undecided whether to pursue a career in accountancy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Speed, race, rush, dash, fly, tear, hurtle, bolt, shoot,Colloq zoom: A bicycle came careering around the corner andknocked him down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A one's advancement through life, esp. in aprofession. b the progress through history of a group orinstitution.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A profession or occupation, esp. as offeringadvancement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) a pursuing or wishing to pursue acareer (career woman). b working permanently in a specifiedprofession (career diplomat).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Swift course; impetus (in fullcareer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Move or swerve about wildly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Goswiftly. [F carriŠre f. It. carriera ult. f. L carrus CAR]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=career career] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=career career] : Corporateinformation
    +
    =====sự nghiệp=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=career career] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=career career] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bag ]]* , [[calling]] , [[course]] , [[dodge ]]* , [[employment]] , [[field]] , [[game ]]* , [[job]] , [[lifework]] , [[livelihood]] , [[number ]]* , [[pilgrimage]] , [[profession]] , [[pursuit]] , [[racket ]]* , [[specialty]] , [[thing ]]* , [[vocation]] , [[work]] , [[orbit]] , [[passage]] , [[procedure]] , [[progress]] , [[race]] , [[walk]] , [[art]] , [[craft]] , [[line]] , [[m]]

    Hiện nay

    /kə'riə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề, nghề nghiệp
    to choose a career
    chọn nghề
    Sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)
    at the end of his career
    vào cuối đời hoạt động của anh ta
    we can learn much by reading about the careers of great men
    chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
    Tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh
    in full career
    hết tốc lực
    to stop somebody in mind career
    chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh
    ( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
    career man
    tay ngoại giao nhà nghề

    Nội động từ

    Chạy nhanh, lao nhanh
    vehicle careered off the road : xe lao ra khỏi đường
    Chạy lung tung

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nghiệp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X