• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...))
    Hiện nay (14:56, ngày 21 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'prefərəns</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn=====
    +
    =====Sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích=====
    =====Cái được ưa thích hơn=====
    =====Cái được ưa thích hơn=====
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::hơn là ai/cái gì
    ::hơn là ai/cái gì
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ưu đãi=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự ưu đãi=====
    -
    =====sở thích=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sở thích=====
    ''Giải thích VN'': Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.
    ''Giải thích VN'': Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.
    ::[[call]] [[preference]]
    ::[[call]] [[preference]]
    ::sở thích gọi
    ::sở thích gọi
    -
    =====sự thích hơn=====
    +
    =====sự thích hơn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chế độ ưu đãi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chế độ ưu đãi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người hay vật được ưa thích=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quyền ưu tiên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ưu đãi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ưu thích=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preference preference] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=preference&searchtitlesonly=yes preference] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Favourite, choice, selection, desire, option, pick: Mypreference is the Dover sole meuniŠre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Partiality,proclivity, prejudice, favouritism, predilection, liking, fancy,predisposition, bent, inclination, leaning: She shows a markedpreference for short men.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====người hay vật được ưa thích=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The act or an instance of preferring or being preferred.2 a thing preferred.=====
    +
    =====quyền ưu tiên=====
    -
    =====A the favouring of one person etc.before others. b Commerce the favouring of one country byadmitting its products at a lower import duty.=====
    +
    =====sự ưu đãi=====
    -
    =====Law a priorright, esp. to the payment of debts.=====
    +
    =====sự ưu thích=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alternative]] , [[choice]] , [[cup of tea ]]* , [[desire]] , [[druthers]] , [[election]] , [[favorite]] , [[flash ]]* , [[groove]] , [[inclination]] , [[option]] , [[partiality]] , [[pick]] , [[predilection]] , [[prepossession]] , [[propensity]] , [[say]] , [[say so]] , [[selection]] , [[top]] , [[weakness]] , [[advancement]] , [[advantage]] , [[elevation]] , [[favoritism]] , [[first place]] , [[precedence]] , [[preferment]] , [[prelation]] , [[pride of place]] , [[priority]] , [[promotion]] , [[upgrading]] , [[partialness]] , [[appetite]] , [[fondness]] , [[relish]] , [[antecedence]] , [[bias]] , [[cup of tea]] , [[discrimination]] , [[like]] , [[predisposition]] , [[prejudice]] , [[want]] , [[wish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[last choice]] , [[rejection]] , [[disfavor]] , [[equality]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'prefərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích
    Cái được ưa thích hơn
    Sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...)
    preference share
    cổ phần ưu tiên
    (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
    in preference to somebody/something
    hơn là ai/cái gì

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự ưu đãi

    Toán & tin

    sở thích

    Giải thích VN: Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.

    call preference
    sở thích gọi
    sự thích hơn

    Kinh tế

    chế độ ưu đãi
    người hay vật được ưa thích
    quyền ưu tiên
    sự ưu đãi
    sự ưu thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X