• (Khác biệt giữa các bản)
    (Dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo..)
    Hiện nay (08:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">stræp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">stræp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 39: Dòng 35:
    *Ving: [[Strapping]]
    *Ving: [[Strapping]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kẹp bằng tấm ép=====
    +
    -
    =====đai chuyền=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Dây đai, đai truyền, đaigiữ, vòng kẹp, tấm nối=====
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====kẹp bằng tấm ép=====
     +
     
     +
    =====đai chuyền=====
    ::[[strap]] [[fork]]
    ::[[strap]] [[fork]]
    ::chạc chuyển đai chuyền
    ::chạc chuyển đai chuyền
    -
    =====giá đỡ treo=====
    +
    =====giá đỡ treo=====
    -
     
    +
    -
    =====nối đai truyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====curoa bản ghép=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strap strap] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====màng đệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh phụ (để nối)=====
    +
    -
    =====tấm đệm (mỏng)=====
    +
    =====nối đai truyền=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====curoa bản ghép=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====màng đệm=====
    -
    == Điện==
    +
    =====thanh phụ (để nối)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cu roa=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====tấm đệm (mỏng)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====bản lề=====
    +
    =====cu roa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản lề=====
    -
    =====bản ghép (bản giằng)=====
    +
    =====bản ghép (bản giằng)=====
    -
    =====băng=====
    +
    =====băng=====
    ::[[buckle]] [[strap]]
    ::[[buckle]] [[strap]]
    ::băng có tốc kẹp
    ::băng có tốc kẹp
    Dòng 88: Dòng 77:
    ::[[strap]] [[footing]]
    ::[[strap]] [[footing]]
    ::móng băng
    ::móng băng
    -
    =====bản nối=====
    +
    =====bản nối=====
    -
    =====băng dải=====
    +
    =====băng dải=====
    -
    =====kẹp lò xo=====
    +
    =====kẹp lò xo=====
    -
    =====nẹp=====
    +
    =====nẹp=====
    -
    =====dải=====
    +
    =====dải=====
    -
    =====đai=====
    +
    =====đai=====
    -
    =====đai đàn hồi=====
    +
    =====đai đàn hồi=====
    -
    =====đai lò xo=====
    +
    =====đai lò xo=====
    -
    =====đai truyền=====
    +
    =====đai truyền=====
    ::[[adjustable]] [[strap]]
    ::[[adjustable]] [[strap]]
    ::đai truyền điều chỉnh được
    ::đai truyền điều chỉnh được
    Dòng 113: Dòng 102:
    ::[[leather]] [[strap]]
    ::[[leather]] [[strap]]
    ::đai truyền (bằng) da
    ::đai truyền (bằng) da
    -
    =====dây=====
    +
    =====dây=====
    -
    =====dây đai=====
    +
    =====dây đai=====
    -
    =====dây đeo=====
    +
    =====dây đeo=====
    -
    =====dây treo=====
    +
    =====dây treo=====
    -
    =====giá hình cung=====
    +
    =====giá hình cung=====
    -
    =====nối ray=====
    +
    =====nối ray=====
    -
    =====ốp ray=====
    +
    =====ốp ray=====
    -
    =====thanh nẹp=====
    +
    =====thanh nẹp=====
    ::[[angle]] [[strap]]
    ::[[angle]] [[strap]]
    ::thanh nẹp chữ L
    ::thanh nẹp chữ L
    -
    =====tấm đệm=====
    +
    =====tấm đệm=====
    -
    =====tấm nối=====
    +
    =====tấm nối=====
    -
    =====vòng kẹp=====
    +
    =====vòng kẹp=====
    ::[[bearing]] [[strap]]
    ::[[bearing]] [[strap]]
    ::vòng kẹp ổ trục
    ::vòng kẹp ổ trục
    Dòng 145: Dòng 134:
    ::[[strap]] [[hanger]]
    ::[[strap]] [[hanger]]
    ::dải vòng kẹp ống (để nâng)
    ::dải vòng kẹp ống (để nâng)
    -
    =====vòng kẹp lo xo=====
    +
    =====vòng kẹp lo xo=====
    -
     
    +
    -
    =====vòng ôm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây da=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quyền chọn bộ ba=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strap strap] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A strip of leather or other flexible material,often with a buckle or other fastening for holding thingstogether etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing like this for keeping a garment inplace.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A loop for grasping to steady oneself in a movingvehicle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a strip of metal used to secure or connect. b aleaf of a hinge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. a tongue-shaped part in a floret.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) punishment by beating with a strap.=====
    +
    -
    =====V.tr.(strapped, strapping) 1 (often foll. by down, up, etc.) secureor bind with a strap.=====
    +
    =====vòng ôm=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dải=====
    -
    =====Beat with a strap.=====
    +
    =====đai=====
    -
    =====(esp. as strappedadj.) colloq. subject to a shortage.=====
    +
    =====dây da=====
    -
    =====(often foll. by up)close (a wound) or bind (a part) with adhesive plaster.=====
    +
    =====quyền chọn bộ ba=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[band]] , [[belt]] , [[harness]] , [[leash]] , [[strop]] , [[switch]] , [[thong]] , [[tie]] , [[whip]] , [[beat]] , [[bind]] , [[cord]] , [[flog]] , [[lash]] , [[rein]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /stræp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây (da, lụa, vải...); đai; quai
    a watch strap
    dây đồng hồ
    Dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo..
    bra-strap
    những dải xu chiêng
    a summer dress with thin shoulder-straps
    một chiếc áo dài mùa hè với những dây brơten mỏnh mảnh
    Dây liếc dao cạo
    (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
    ( the strap) hình phạt đánh bằng dây da, roi da
    Cánh bản lề

    Ngoại động từ

    Cột bằng dây da, buộc bằng dây da; đeo bằng dây da, trói bằng dây da; đánh đai
    Liếc (dao cạo)
    (y học) băng, buộc (vết thương..) bằng băng dính
    Đánh bằng dây da, đánh bằng roi da

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dây đai, đai truyền, đaigiữ, vòng kẹp, tấm nối

    Cơ khí & công trình

    kẹp bằng tấm ép
    đai chuyền
    strap fork
    chạc chuyển đai chuyền
    giá đỡ treo
    nối đai truyền

    Hóa học & vật liệu

    curoa bản ghép

    Xây dựng

    màng đệm
    thanh phụ (để nối)
    tấm đệm (mỏng)

    Điện

    cu roa

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    bản ghép (bản giằng)
    băng
    buckle strap
    băng có tốc kẹp
    deckle strap
    băng định biên
    leather strap
    đai truyền (bằng) da
    polypropylene strap
    băng polyropylen
    strap brake or band brake
    thắng bằng vòng đai xiết lại
    strap footing
    móng băng
    bản nối
    băng dải
    kẹp lò xo
    nẹp
    dải
    đai
    đai đàn hồi
    đai lò xo
    đai truyền
    adjustable strap
    đai truyền điều chỉnh được
    driving strap
    đai truyền dẫn động
    endless strap
    đai truyền không nối
    leather strap
    đai truyền (bằng) da
    dây
    dây đai
    dây đeo
    dây treo
    giá hình cung
    nối ray
    ốp ray
    thanh nẹp
    angle strap
    thanh nẹp chữ L
    tấm đệm
    tấm nối
    vòng kẹp
    bearing strap
    vòng kẹp ổ trục
    pipe strap
    vòng kẹp treo ống
    pipe strap
    vòng kẹp nối ống
    safety strap
    vòng kẹp an toàn
    strap hanger
    dải vòng kẹp ống (để nâng)
    vòng kẹp lo xo
    vòng ôm

    Kinh tế

    dải
    đai
    dây da
    quyền chọn bộ ba

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    band , belt , harness , leash , strop , switch , thong , tie , whip , beat , bind , cord , flog , lash , rein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X