-
(Khác biệt giữa các bản)(→Dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo..)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">stræp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">stræp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 39: Dòng 35: *Ving: [[Strapping]]*Ving: [[Strapping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kẹp bằng tấm ép=====+ - =====đai chuyền=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Dây đai, đai truyền, đaigiữ, vòng kẹp, tấm nối=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====kẹp bằng tấm ép=====+ + =====đai chuyền=====::[[strap]] [[fork]]::[[strap]] [[fork]]::chạc chuyển đai chuyền::chạc chuyển đai chuyền- =====giá đỡ treo=====+ =====giá đỡ treo=====- + - =====nối đai truyền=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====curoa bản ghép=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strap strap] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====màng đệm=====+ - + - =====thanh phụ (để nối)=====+ - =====tấmđệm(mỏng)=====+ =====nối đai truyền=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====curoa bản ghép=====+ === Xây dựng===+ =====màng đệm=====- ==Điện==+ =====thanh phụ (để nối)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cu roa=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====tấm đệm (mỏng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====bản lề=====+ =====cu roa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản lề=====- =====bản ghép (bản giằng)=====+ =====bản ghép (bản giằng)=====- =====băng=====+ =====băng=====::[[buckle]] [[strap]]::[[buckle]] [[strap]]::băng có tốc kẹp::băng có tốc kẹpDòng 88: Dòng 77: ::[[strap]] [[footing]]::[[strap]] [[footing]]::móng băng::móng băng- =====bản nối=====+ =====bản nối=====- =====băng dải=====+ =====băng dải=====- =====kẹp lò xo=====+ =====kẹp lò xo=====- =====nẹp=====+ =====nẹp=====- =====dải=====+ =====dải=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====đai đàn hồi=====+ =====đai đàn hồi=====- =====đai lò xo=====+ =====đai lò xo=====- =====đai truyền=====+ =====đai truyền=====::[[adjustable]] [[strap]]::[[adjustable]] [[strap]]::đai truyền điều chỉnh được::đai truyền điều chỉnh đượcDòng 113: Dòng 102: ::[[leather]] [[strap]]::[[leather]] [[strap]]::đai truyền (bằng) da::đai truyền (bằng) da- =====dây=====+ =====dây=====- =====dây đai=====+ =====dây đai=====- =====dây đeo=====+ =====dây đeo=====- =====dây treo=====+ =====dây treo=====- =====giá hình cung=====+ =====giá hình cung=====- =====nối ray=====+ =====nối ray=====- =====ốp ray=====+ =====ốp ray=====- =====thanh nẹp=====+ =====thanh nẹp=====::[[angle]] [[strap]]::[[angle]] [[strap]]::thanh nẹp chữ L::thanh nẹp chữ L- =====tấm đệm=====+ =====tấm đệm=====- =====tấm nối=====+ =====tấm nối=====- =====vòng kẹp=====+ =====vòng kẹp=====::[[bearing]] [[strap]]::[[bearing]] [[strap]]::vòng kẹp ổ trục::vòng kẹp ổ trụcDòng 145: Dòng 134: ::[[strap]] [[hanger]]::[[strap]] [[hanger]]::dải vòng kẹp ống (để nâng)::dải vòng kẹp ống (để nâng)- =====vòng kẹp lo xo=====+ =====vòng kẹp lo xo=====- + - =====vòng ôm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dải=====+ - + - =====đai=====+ - + - =====dây da=====+ - + - =====quyền chọn bộ ba=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strap strap] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A strip of leather or other flexible material,often with a buckle or other fastening for holding thingstogether etc.=====+ - + - =====A thing like this for keeping a garment inplace.=====+ - + - =====A loop for grasping to steady oneself in a movingvehicle.=====+ - + - =====A a strip of metal used to secure or connect. b aleaf of a hinge.=====+ - + - =====Bot. a tongue-shaped part in a floret.=====+ - + - =====(prec. by the) punishment by beating with a strap.=====+ - =====V.tr.(strapped, strapping) 1 (often foll. by down, up, etc.) secureor bind with a strap.=====+ =====vòng ôm=====+ === Kinh tế ===+ =====dải=====- =====Beat with a strap.=====+ =====đai=====- =====(esp. as strappedadj.) colloq. subject to a shortage.=====+ =====dây da=====- =====(often foll. by up)close (a wound) or bind (a part) with adhesive plaster.=====+ =====quyền chọn bộ ba=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[band]] , [[belt]] , [[harness]] , [[leash]] , [[strop]] , [[switch]] , [[thong]] , [[tie]] , [[whip]] , [[beat]] , [[bind]] , [[cord]] , [[flog]] , [[lash]] , [[rein]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đai truyền
- adjustable strap
- đai truyền điều chỉnh được
- driving strap
- đai truyền dẫn động
- endless strap
- đai truyền không nối
- leather strap
- đai truyền (bằng) da
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ