• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:52, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'stræɳgl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    *Ving: [[Strangling]]
    *Ving: [[Strangling]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Squeeze the windpipe or neck of, esp. so as to kill.=====
     
    - 
    -
    =====Hamper or suppress (a movement, impulse, cry, etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Strangler n. [ME f. OF estrangler f. L strangulare f. Gkstraggalao f. straggale halter: cf. straggos twisted]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=strangle strangle] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[asphyxiate]] , [[gag]] , [[garrote]]/garrotte , [[inhibit]] , [[kill]] , [[muffle]] , [[quelch]] , [[repress]] , [[restrain]] , [[shush]] , [[smother]] , [[squelch]] , [[strangulate]] , [[subdue]] , [[suffocate]] , [[suppress]] , [[throttle]] , [[burke]] , [[choke]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[hush]] , [[quench]] , [[stifle]] , [[garrote]] , [[garrotte]] , [[quell]] , [[restrict]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[free]] , [[let go]] , [[loose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'stræɳgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Siết cổ chết; bóp nghẹt
    this stiff collar is strangling me
    cái cổ áo cứng này làm tôi bị nghẹt thở
    Bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì)
    to strangle the press
    bóp nghẹt báo chí
    Hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..)
    strangled cry
    một tiếng khóc nghẹn ngào (tức là bị chặn một phần)
    Đè nén; đàn áp
    to strangle a movement
    đàn áp một phong trào

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    free , let go , loose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X