• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[can]]
    +
     
    -
    ::đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
    +
    -
    ::[[to]] [[carry]] [[the]] [[can]]
    +
    -
    ::(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 43: Dòng 36:
    ::[[they]] [[can]] [[speak]] [[English]]
    ::[[they]] [[can]] [[speak]] [[English]]
    ::họ biết nói tiếng Anh
    ::họ biết nói tiếng Anh
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[can]] =====
     +
    ::đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
     +
    ===== [[to]] [[carry]] [[the]] [[can]] =====
     +
    ::(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
    -
    == Cơ khí & công trình==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====thùng (sắt tây)=====
     
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hộp (kín)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu=====
    -
    =====biđông=====
    +
    -
    =====bình dầu=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====thùng (sắt tây)=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====hộp (kín)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====biđông=====
    -
    =====bình=====
    +
    =====bình dầu=====
    -
    =====bình nhỏ=====
    +
    =====bình=====
    -
    =====hộp=====
    +
    =====bình nhỏ=====
    -
    =====hộp sắt tây=====
    +
    =====hộp=====
    -
    =====lọ=====
    +
    =====hộp sắt tây=====
    -
    =====lon=====
    +
    =====lọ=====
    -
    =====ve dầu=====
    +
    =====lon=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====ve dầu=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=can can] : Corporateinformation
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bình (đựng sữa ...)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====hộp=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=can&searchtitlesonly=yes can] : bized
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hộp (đồ hộp)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bình (đựng sữa ...)=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    -
    =====hộp=====
    +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    -
    =====hộp (đồ hộp)=====
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aluminum]] , [[bottle]] , [[bucket]] , [[canister]] , [[cannikin]] , [[gunboat]] , [[gutbucket]] , [[jar]] , [[package]] , [[pop top]] , [[receptacle]] , [[tin]] , [[vessel]] , [[head ]]* , [[john]] , [[johnny]] , [[latrine]] , [[lavatory]] , [[litter box]] , [[outhouse]] , [[pot ]]* , [[potty]] , [[privy]] , [[restroom]] , [[sandbox]] , [[throne ]]* , [[washroom]] , [[water closet]] , [[backside]] , [[behind]] , [[butt ]]* , [[derri]]

    Hiện nay

    /kæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình, bi đông, ca (đựng nước)
    Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam

    Ngoại động từ

    Đóng hộp (thịt, cá, quả...)
    Ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
    (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam

    Động từ bất quy tắc .could

    Có thể, có khả năng
    it cannot be true
    điều đó không thể có thật được
    Có thể, được phép
    you can go now
    bây giờ anh có thể đi được
    Biết
    they can speak English
    họ biết nói tiếng Anh

    Cấu trúc từ

    to be in the can
    đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
    to carry the can
    (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu

    Cơ khí & công trình

    thùng (sắt tây)

    Điện lạnh

    hộp (kín)

    Kỹ thuật chung

    biđông
    bình dầu
    bình
    bình nhỏ
    hộp
    hộp sắt tây
    lọ
    lon
    ve dầu

    Kinh tế

    bình (đựng sữa ...)
    hộp
    hộp (đồ hộp)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X