• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:46, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'mend</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    * Ving:[[amending]]
    * Ving:[[amending]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chấm dứt dị thường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hoàn thiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bổ sung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sửa đổi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thay đổi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tu chính=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reform, change for the better, improve, better,ameliorate: The prisoner believes he could amend his ways ifgiven the chance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Correct, emend, emendate, rectify, set torights, repair, fix, revise: Take whatever time you need toamend the text.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make minor improvements in (a text or a writtenproposal).=====
    +
    -
    =====Correct an error or errors in (a document).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chấm dứt dị thường=====
    -
    =====Make better; improve. °Often confused with emend, a moretechnical word used in the context of textual correction.=====
    +
    =====hoàn thiện=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bổ sung=====
    -
    =====Amendable adj. amender n. [ME f. OF amender ult. f. Lemendare EMEND]=====
    +
    =====sửa đổi=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thay đổi=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=amend amend] : Chlorine Online
    +
    =====tu chính=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[alter]] , [[ameliorate]] , [[better]] , [[change]] , [[elevate]] , [[enhance]] , [[fix]] , [[help]] , [[lift]] , [[make up for]] , [[mend]] , [[modify]] , [[pay one]]’s dues , [[raise]] , [[rectify]] , [[reform]] , [[remedy]] , [[repair]] , [[revise]] , [[right]] , [[square ]]* , [[meliorate]] , [[upgrade]] , [[emend]] , [[redress]] , [[emendate]] , [[revamp]] , [[rework]] , [[rewrite]] , [[correct]] , [[edit]] , [[improve]] , [[polish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blemish]] , [[corrupt]] , [[debase]] , [[depress]] , [[harm]] , [[impair]] , [[injure]] , [[mar]] , [[reduce]] , [[subtract]] , [[worsen]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə'mend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện
    to amend one's way of living
    sửa đổi lối sống
    Bồi bổ, cải tạo (đất)
    to amend land
    bồi bổ đất
    Sửa đổi, thay đổi (văn kiện (pháp lý)); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)
    to amend a law
    bổ sung một đạo luật

    Nội động từ

    Trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh
    (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chấm dứt dị thường
    hoàn thiện

    Kinh tế

    bổ sung
    sửa đổi
    thay đổi
    tu chính

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X