• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:37, ngày 16 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (Beexxx)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'klɔzit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Buồng nhỏ, buồng riêng=====
    =====Buồng nhỏ, buồng riêng=====
     +
    ::[[walk-in]] [[closet]]
     +
    ::tủ áo
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho=====
    Dòng 20: Dòng 17:
    ::[[closet]] [[strategist]]
    ::[[closet]] [[strategist]]
    ::(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
    ::(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 35: Dòng 33:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====buồng=====
    +
    =====buồng=====
    ::[[ladies]] [[water]] [[closet]]
    ::[[ladies]] [[water]] [[closet]]
    ::buồng xí phụ nữ
    ::buồng xí phụ nữ
    Dòng 43: Dòng 41:
    ::[[water-closet]]
    ::[[water-closet]]
    ::buồng vệ sinh
    ::buồng vệ sinh
    -
    =====buồng vệ sinh=====
    +
    =====buồng vệ sinh=====
    -
    =====phòng=====
    +
    =====phòng=====
    ::built-in [[closet]]
    ::built-in [[closet]]
    ::phòng kín
    ::phòng kín
    Dòng 52: Dòng 50:
    ::[[wire]] [[closet]]
    ::[[wire]] [[closet]]
    ::phông nối dây
    ::phông nối dây
    -
    =====phòng kho=====
    +
    =====phòng kho=====
    -
    =====phòng vệ sinh=====
    +
    =====phòng vệ sinh=====
    -
    =====tủ tường=====
    +
    =====tủ tường=====
    ::[[closet]] [[frame]]
    ::[[closet]] [[frame]]
    ::khung tủ (tường)
    ::khung tủ (tường)
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N. & v.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ambry]] , [[bin]] , [[buffet]] , [[cabinet]] , [[chest of drawers]] , [[clothes room]] , [[cold storage]] , [[container]] , [[depository]] , [[locker]] , [[receptacle]] , [[recess]] , [[repository]] , [[room]] , [[safe]] , [[sideboard]] , [[vault]] , [[walk-in]] , [[wardrobe]] , [[chamber]] , [[clothespress]] , [[coatroom]] , [[conceal]] , [[confidential]] , [[cuddy]] , [[cupboard]] , [[hidden]] , [[nearest]] , [[pantry]] , [[private]] , [[private room]] , [[secret]] , [[storeroom]] , [[theoretical]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====A small or private room.=====
    +
    :[[confine]] , [[shut up]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====A cupboard orrecess.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== water-closet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) secret, covert (closethomosexual).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (closeted, closeting) shut away, esp. inprivate conference or study.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clerk of the Closet (in the UK)the sovereign's principal chaplain. closet play a play to beread rather than acted. [ME f. OF, dimin. of clos: seeCLOSE(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=closet closet] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=closet closet] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'klɔzit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buồng nhỏ, buồng riêng
    walk-in closet
    tủ áo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
    (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
    closet play
    kịch để đọc (không phải để diễn)
    closet strategist
    (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng

    Tính từ

    Bí mật
    I suspect he is a closet stick-in-the-mud
    tôi nghi hắn là một kẻ bảo thủ ngầm

    Ngoại động từ

    Giữ trong buồng riêng
    to be closeted with somebody
    nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    buồng
    ladies water closet
    buồng xí phụ nữ
    water closet
    buồng xí
    water-closet
    buồng vệ sinh
    buồng vệ sinh
    phòng
    built-in closet
    phòng kín
    siphon water-closet pan
    chậu xí kiểu xi phông
    wire closet
    phông nối dây
    phòng kho
    phòng vệ sinh
    tủ tường
    closet frame
    khung tủ (tường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X