• Thông dụng

    Danh từ

    Phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)
    Sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm)

    Chuyên ngành

    Điện

    sự trữ lạnh

    Giải thích VN: Phương pháp trữ lạnh, phương pháp bảo tồn thực phẩm trong môi trường nhiệt độ thấp.

    Kỹ thuật chung

    bảo quản lạnh

    Giải thích EN: The storage of perishables at low temperatures maintained by refrigeration, to prolong their useful life.

    Giải thích VN: Sự tích trữ các chất dễ hỏng ở nhiệt độ thấp được duy trì bằng cách làm lạnh nhằm kéo dài thời gian dùng được.

    cold storage disorder
    bệnh (do) bảo quản lạnh
    cold storage disorder
    rối loạn do bảo quản lạnh
    cold storage injury
    hư hỏng do bảo quản lạnh
    cold storage plant
    thiết bị bảo quản lạnh
    cold storage room
    phòng bảo quản lạnh
    cold storage ship
    tàu có kho bảo quản lạnh
    cold-storage bay
    buồng bảo quản lạnh
    cold-storage capacity
    năng suất bảo quản lạnh
    cold-storage capacity
    dung tích bảo quản lạnh
    cold-storage chest
    hòm bảo quản lạnh
    cold-storage climate
    khí hậu bảo quản lạnh
    cold-storage disease
    bệnh (do) bảo quản lạnh
    cold-storage duration
    thời gian bảo quản lạnh
    cold-storage effect
    ảnh hưởng bảo quản lạnh
    cold-storage facilities
    thiết bị bảo quản lạnh
    cold-storage food
    thực phẩm bảo quản lạnh
    cold-storage holding conditions
    các điều kiện bảo quản lạnh
    cold-storage holding conditions
    tình trạng bảo quản lạnh
    cold-storage life
    thời hạn bảo quản lạnh
    cold-storage temperature
    nhiệt độ bảo quản lạnh
    commercial cold storage
    bảo quản lạnh thương mại
    commercial cold storage
    sự bảo quản lạnh thương nghiệp
    flat-type cold-storage house
    kho bảo quản lạnh một tầng
    one-storey cold-storage house
    kho bảo quản lạnh một tầng
    single-storey cold-storage house
    kho (bảo quản) lạnh một tầng
    kho lạnh
    coastal cold-storage house
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold-storage plant
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold-storage warehouse
    kho lạnh bến cảng
    cold-storage branch
    phân xưởng kho lạnh
    cold-storage building
    tòa nhà kho lạnh
    cold-storage facilities
    thiết bị kho lạnh
    cold-storage floor area
    diện tích mặt bằng kho lạnh
    cold-storage floor area
    diện tích sàn kho lạnh
    cold-storage maintenance
    bảo dưỡng kho lạnh
    cold-storage rates
    chi phí kho lạnh
    cold-storage space
    dung tích kho lạnh
    cold-storage yard
    sân kho lạnh
    distribution cold-storage warehouse
    kho lạnh phân phối
    fruit cold storage house
    kho lạnh hoa quả
    fruit cold-storage house
    kho lạnh hoa quả
    fruit cold-storage plant
    kho lạnh hoa quả
    jacketed design (coldstorage)
    cấu trúc (kho lạnh) có áo lạnh
    marine cold-storage house
    kho lạnh bến cảng
    marine cold-storage plant
    kho lạnh bến cảng
    marine cold-storage warehouse
    kho lạnh bến cảng
    multipurpose cold-storage house
    kho lạnh đa năng
    multipurpose cold-storage house
    kho lạnh vạn năng
    multistorey cold storage house
    kho lạnh nhiều tầng
    multistory cold storage house
    kho lạnh nhiều tầng
    polyvalent cold-storage house
    kho lạnh đa năng
    polyvalent cold-storage house
    kho lạnh vạn năng
    sectional cold-storage house
    kho lạnh lắp ghép bằng panen
    sectional cold-storage plant
    kho lạnh lắp ghép bằng panen
    sectional cold-storage warehouse
    kho lạnh lắp ghép bằng panen
    phòng lạnh
    cold storage for winter clothes
    phòng lạnh giữ quần áo mùa đông
    cold-storage room insulation
    cách nhiệt phòng lạnh
    sự bảo quản lạnh
    commercial cold storage
    sự bảo quản lạnh thương nghiệp

    Kinh tế

    sự bảo quản lạnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X