• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:09, ngày 11 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɪkˈsaɪtɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ɪkˈsaɪtɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    /echsainunno/
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 6:
    =====Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi=====
    =====Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi=====
    -
    =====Don't get excited!=====
    +
    ::Don't [[get]] [[excited]]!
    -
     
    +
    -
    =====Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ::Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị kích thích=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ::My [[sister]] [[and]] [[I]] are [[excited]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====(a)roused, stirred (up), stimulated, agitated,disturbed, perturbed, upset, worked up, wrought up, wound up,keyed up, overwrought, discomposed, disconcerted, discomfited,nervous, edgy, on edge, uneasy, flustered, ruffled, fidgety,frantic, frenetic, aflame, feverish, frenzied, hysterical,beside oneself, Colloq itchy, (all) hot and bothered, high, on ahigh, off the deep end, out of one's mind: Turner was in a veryexcited state by the time the police arrived. Don't get soexcited just because he called you a name. 2 ardent, zealous,impassioned, passionate, eager, energized, energetic, active,brisk, animated, lively, spirited, fervid, fervent, vehement,stimulated, enthusiastic, galvanized, electrified, intoxicated,Colloq turned on: The excited children scrambled into the boat.She becomes excited listening to rock 'n' roll.=====
    +
    ::Chị tôi và tôi rất nóng lòng
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=excited excited] : National Weather Service
    +
    === Điện lạnh===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=excited&submit=Search excited] : amsglossary
    +
    =====bị kích thích=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=excited excited] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excited excited] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[aflame]] , [[agitated]] , [[animated]] , [[annoyed]] , [[aroused]] , [[awakened]] , [[beside oneself ]]* , [[charged]] , [[delighted]] , [[discomposed]] , [[disconcerted]] , [[disturbed]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[feverish]] , [[fired up]] , [[frantic]] , [[high ]]* , [[hot ]]* , [[hot and bothered ]]* , [[hyperactive]] , [[hysterical]] , [[in a tizzy]] , [[inflamed]] , [[juiced up]] , [[jumpy ]]* , [[keyed up]] , [[moved]] , [[nervous]] , [[on edge ]]* , [[on fire]] , [[overwrought]] , [[passionate]] , [[piqued]] , [[provoked]] , [[roused]] , [[ruffled]] , [[steamed up]] , [[stimulated]] , [[stirred]] , [[thrilled]] , [[tumultous]]/tumultuous , [[wild]] , [[wired ]]* , [[worked up]] , [[zipped up]] , [[atingle]] , [[agitato]] , [[agog]] , [[atwitter]] , [[berserk]] , [[delirious]] , [[ecstatic]] , [[effervescent]] , [[elated]] , [[excitable]] , [[excitatory]] , [[exuberant]] , [[febrile]] , [[fevered]] , [[frenetic]] , [[frenzied]] , [[gaga]] , [[heated]] , [[hectic]] , [[hot]] , [[ignitable]] , [[orgasmic]] , [[orgiastic]] , [[perturbed]] , [[provocative]] , [[rapturous]] , [[riotous]] , [[skittish]] , [[stimulatory]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bored]] , [[calm]] , [[composed]] , [[easy-going]] , [[laid-back]] , [[unenthused]] , [[unenthusiastic]] , [[unexcited]] , [[uninspired]] , [[nonchalant]] , [[serene]] , [[tranquil]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ɪkˈsaɪtɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi
    Don't get excited!
    Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
    My sister and I are excited
    Chị tôi và tôi rất nóng lòng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bị kích thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X