-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(career)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kə'riə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">kə'riə</font>'''/ =====Dòng 27: Dòng 23: ::[[career]] [[man]]::[[career]] [[man]]::tay ngoại giao nhà nghề::tay ngoại giao nhà nghề+ ===Nội động từ======Nội động từ========Chạy nhanh, lao nhanh==========Chạy nhanh, lao nhanh=====+ + + =====vehicle careered off the road : xe lao ra khỏi đường=====+ =====Chạy lung tung==========Chạy lung tung=====Dòng 36: Dòng 37: *V_ing: [[Careering]]*V_ing: [[Careering]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nghiệp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Employment, occupation, calling, vocation, pursuit,(life's) work, job, business, livelihood; profession, trade,craft, m‚tier: She has made a career out of helping others. Heis undecided whether to pursue a career in accountancy.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Speed, race, rush, dash, fly, tear, hurtle, bolt, shoot,Colloq zoom: A bicycle came careering around the corner andknocked him down.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A one's advancement through life, esp. in aprofession. b the progress through history of a group orinstitution.=====+ - + - =====A profession or occupation, esp. as offeringadvancement.=====+ - + - =====(attrib.) a pursuing or wishing to pursue acareer (career woman). b working permanently in a specifiedprofession (career diplomat).=====+ - + - =====Swift course; impetus (in fullcareer).=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Move or swerve about wildly.=====+ - + - =====Goswiftly. [F carriŠre f. It. carriera ult. f. L carrus CAR]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=career career] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=career career]: Corporateinformation+ =====sự nghiệp=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=career career]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=career career]: Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bag ]]* , [[calling]] , [[course]] , [[dodge ]]* , [[employment]] , [[field]] , [[game ]]* , [[job]] , [[lifework]] , [[livelihood]] , [[number ]]* , [[pilgrimage]] , [[profession]] , [[pursuit]] , [[racket ]]* , [[specialty]] , [[thing ]]* , [[vocation]] , [[work]] , [[orbit]] , [[passage]] , [[procedure]] , [[progress]] , [[race]] , [[walk]] , [[art]] , [[craft]] , [[line]] , [[m]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
- career man
- tay ngoại giao nhà nghề
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ