• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (10:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'blɔsəm</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">'blɔsəm</font>'''/ =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    * Ving:[[blossoming]]
    * Ving:[[blossoming]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A flower or a mass of flowers, esp. of afruit-tree.=====
     
    - 
    -
    =====The stage or time of flowering (the cherry treein blossom).=====
     
    - 
    -
    =====A promising stage (the blossom of youth).=====
     
    - 
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Open into flower.=====
     
    - 
    -
    =====Reach a promising stage;mature, thrive.=====
     
    - 
    -
    =====Blossomy adj. [OE blostm(a) prob. formed asBLOOM(1)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blossom blossom] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blossom blossom] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bloom]] , [[bud]] , [[efflorescence]] , [[floret]] , [[floweret]] , [[inflorescence]] , [[posy]] , [[spike]] , [[flower]] , [[florescence]] , [[flush]] , [[prime]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bloom]] , [[blow]] , [[burgeon]] , [[burst]] , [[effloresce]] , [[leaf]] , [[open]] , [[outbloom]] , [[shoot]] , [[unfold]] , [[batten]] , [[develop]] , [[grow]] , [[mature]] , [[progress]] , [[prosper]] , [[succeed]] , [[thrive]] , [[flower]] , [[blob]] , [[bud]] , [[flourish]] , [[spike]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fade]] , [[shrink]] , [[shrivel]] , [[wither]] , [[deteriorate]] , [[die]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'blɔsəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa (của cây ăn quả)
    in blossom
    đang ra hoa
    (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

    Nội động từ

    Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X