• (Khác biệt giữa các bản)
    ((toán học) (viết tắt) của proposition (định đề))
    Hiện nay (17:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(toán học) (viết tắt) của [[proposition]] (định đề)=====
    =====(toán học) (viết tắt) của [[proposition]] (định đề)=====
    -
    =====(thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)=====
    +
    =====(thông tục) (viết tắt) của [[propeller]] (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)=====
    =====(thông tục) (viết tắt) của property (đồ dùng biểu diễn; trang trí, phục trang, dàn cảnh...)=====
    =====(thông tục) (viết tắt) của property (đồ dùng biểu diễn; trang trí, phục trang, dàn cảnh...)=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::[[a]] [[pit-prop]]
    ::[[a]] [[pit-prop]]
    ::cột chống hầm
    ::cột chống hầm
    -
    ::[[a]] [[chothes]] [[prop]]
    +
    ::[[a]] [[clothes]] [[prop]]
    ::cọc chăng dây phơi quần áo
    ::cọc chăng dây phơi quần áo
    Dòng 34: Dòng 30:
    ::dựng thang dựa vào tường
    ::dựng thang dựa vào tường
    -
    =====( + up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, làm cột trụ cho, yểm trợ cho (một tổ chức, một gia đình...)=====
    +
    =====( + [[up]]) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, làm cột trụ cho, yểm trợ cho (một tổ chức, một gia đình...)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cột=====
    +
    -
    =====néo=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cột=====
    -
    =====đỡ=====
    +
    =====néo=====
    -
    =====gia cố=====
    +
    =====đỡ=====
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====gia cố=====
    -
    =====hệ chống đỡ=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====thanh giằng=====
    +
    =====hệ chống đỡ=====
    -
    =====trụ chống=====
    +
    =====thanh giằng=====
     +
     
     +
    =====trụ chống=====
    ::[[face]] [[prop]]
    ::[[face]] [[prop]]
    ::trụ chống gương lò
    ::trụ chống gương lò
    ::[[prop]] [[stay]]
    ::[[prop]] [[stay]]
    ::trụ chống (mỏ)
    ::trụ chống (mỏ)
    -
    =====trụ đỡ=====
    +
    =====trụ đỡ=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aid]] , [[assistance]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[column]] , [[mainstay]] , [[post]] , [[shore]] , [[stanchion]] , [[stay]] , [[strengthener]] , [[strut]] , [[truss]] , [[underpinning]] , [[crutch]]
    -
    =====Often, prop up. support, brace, hold (up), buttress, stay,bolster, uphold, bear, sustain, shore up, keep up: A longerpost is needed to prop up this end of the roof.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bear up]] , [[bolster]] , [[brace]] , [[buoy]] , [[buttress]] , [[carry]] , [[maintain]] , [[rest]] , [[set]] , [[shore]] , [[stand]] , [[stay]] , [[strengthen]] , [[support]] , [[sustain]] , [[truss]] , [[underprop]] , [[uphold]] , [[lean]] , [[leg]] , [[shore up]] , [[staff]] , [[stilt]]
    -
    =====Lean, stand,rest: Do you mind if I prop my crutches against the desk whileI sit down?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[drop]] , [[fall]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Support, brace, truss, stay, buttress, mainstay,upright, vertical, shore: Can you use this broomstick as a propto support the shelf temporarily?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prop prop] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prop&submit=Search prop] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prop prop] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prop prop] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=prop prop] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=prop&searchtitlesonly=yes prop] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .props

    (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề)
    (thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)
    (thông tục) (viết tắt) của property (đồ dùng biểu diễn; trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
    Cột chống (dùng đỡ vật cứng); cái chống, nạng chống
    a pit-prop
    cột chống hầm
    a clothes prop
    cọc chăng dây phơi quần áo
    (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; chỗ dựa, cột trụ (về tinh thần)
    the prop and stay of the home
    cột trụ trong gia đình
    ( số nhiều) cẳng chân

    Ngoại động từ

    Chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên
    to prop a ladder up against the wall
    dựng thang dựa vào tường
    ( + up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, làm cột trụ cho, yểm trợ cho (một tổ chức, một gia đình...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cột
    néo
    đỡ
    gia cố
    giá đỡ
    hệ chống đỡ
    thanh giằng
    trụ chống
    face prop
    trụ chống gương lò
    prop stay
    trụ chống (mỏ)
    trụ đỡ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    drop , fall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X