-
(Khác biệt giữa các bản)(→(toán học) (viết tắt) của proposition (định đề))
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 13: Dòng 9: =====(toán học) (viết tắt) của [[proposition]] (định đề)==========(toán học) (viết tắt) của [[proposition]] (định đề)=====- =====(thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)=====+ =====(thông tục) (viết tắt) của [[propeller]] (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)==========(thông tục) (viết tắt) của property (đồ dùng biểu diễn; trang trí, phục trang, dàn cảnh...)==========(thông tục) (viết tắt) của property (đồ dùng biểu diễn; trang trí, phục trang, dàn cảnh...)=====Dòng 20: Dòng 16: ::[[a]] [[pit-prop]]::[[a]] [[pit-prop]]::cột chống hầm::cột chống hầm- ::[[a]] [[chothes]] [[prop]]+ ::[[a]] [[clothes]] [[prop]]::cọc chăng dây phơi quần áo::cọc chăng dây phơi quần áoDòng 34: Dòng 30: ::dựng thang dựa vào tường::dựng thang dựa vào tường- =====( + up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, làm cột trụ cho, yểm trợ cho (một tổ chức, một gia đình...)=====+ =====( + [[up]]) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, làm cột trụ cho, yểm trợ cho (một tổ chức, một gia đình...)=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cột=====+ - =====néo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cột=====- =====đỡ=====+ =====néo=====- =====gia cố=====+ =====đỡ=====- =====giá đỡ=====+ =====gia cố=====- =====hệ chốngđỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====thanh giằng=====+ =====hệ chống đỡ=====- =====trụ chống=====+ =====thanh giằng=====+ + =====trụ chống=====::[[face]] [[prop]]::[[face]] [[prop]]::trụ chống gương lò::trụ chống gương lò::[[prop]] [[stay]]::[[prop]] [[stay]]::trụ chống (mỏ)::trụ chống (mỏ)- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[aid]] , [[assistance]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[column]] , [[mainstay]] , [[post]] , [[shore]] , [[stanchion]] , [[stay]] , [[strengthener]] , [[strut]] , [[truss]] , [[underpinning]] , [[crutch]]- =====Often,prop up. support, brace,hold (up),buttress,stay,bolster,uphold,bear,sustain,shore up,keep up: A longerpost is needed to prop up this end of the roof.=====+ =====verb=====- + :[[bear up]] , [[bolster]] , [[brace]] , [[buoy]] , [[buttress]] , [[carry]] , [[maintain]] , [[rest]] , [[set]] , [[shore]] , [[stand]] , [[stay]] , [[strengthen]] , [[support]] , [[sustain]] , [[truss]] , [[underprop]] , [[uphold]] , [[lean]] , [[leg]] , [[shore up]] , [[staff]] , [[stilt]]- =====Lean,stand,rest: Do you mind if I prop my crutches against the desk whileI sit down?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[drop]] , [[fall]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Support, brace,truss, stay, buttress,mainstay,upright,vertical, shore: Can you use this broomstick as a proptosupportthe shelf temporarily?=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prop prop] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prop&submit=Search prop] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prop prop]:Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prop prop] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=prop prop]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=prop&searchtitlesonly=yes prop]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .props
(toán học) (viết tắt) của proposition (định đề)
(thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , assistance , brace , buttress , column , mainstay , post , shore , stanchion , stay , strengthener , strut , truss , underpinning , crutch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ