-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'insə:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'insə:t</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: =====(điện ảnh) cảnh xem==========(điện ảnh) cảnh xem========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ::[[in's”:t]]+ =====lồng vào, gài vào, chèn vào=====- ::lồng vào, gài vào, chèn vào+ =====( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)==========( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)=====+ + ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[inserting]]*V-ing: [[inserting]]*V-ed: [[inserted]]*V-ed: [[inserted]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chêm dày điểm=====+ - =====chèn ký hiệu=====+ === Toán & tin ===+ =====chêm dày điểm=====- =====sự xen=====+ =====chèn ký hiệu=====- ===Nguồn khác===+ =====sự xen=====- *[http://foldoc.org/?query=insert insert] : Foldoc+ === Xây dựng===+ =====chèn dày (điểm)=====- ==Xây dựng==+ =====gỗ đệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====chèndày (điểm)=====+ =====chèn vào=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chèn lấp=====- =====gỗ đệm=====+ =====chi tiết chèn=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====chi tiết đệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chèn vào=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====dán vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chèn lấp=====+ - =====chi tiết chèn=====+ =====đặt=====- =====chi tiết đệm=====+ =====đặt vào=====- =====dán vào=====+ =====đệm cắt=====- =====đặt=====+ =====đệm lót=====- =====đặt vào=====+ =====dính=====- =====đệm cắt=====+ =====đưa vào=====- =====đệm lót=====+ =====được cài đặt sẵn=====- =====dính=====+ =====lấp=====- =====đưavào=====+ =====lắp (băng) vào=====- =====được cài đặt sẵn=====+ =====lắp vào=====- =====lấp=====+ =====lồng vào=====- =====lắp (băng) vào=====+ =====lớp đệm=====- =====lắp vào=====+ =====lớp lót=====- =====lồngvào=====+ =====gài vào=====- =====lớp đệm=====+ =====gắn=====- =====lớplót=====+ =====ống lót=====- =====gài vào=====+ =====ống lót cắt=====- =====gắn=====+ =====ống nối=====- =====ống lót=====+ =====sự chèn=====- + - =====ống lót cắt=====+ - + - =====ống nối=====+ - + - =====sự chèn=====+ ::[[character]] [[insert]]::[[character]] [[insert]]::sự chèn ký tự::sự chèn ký tự::[[zero]] [[insert]]::[[zero]] [[insert]]::sự chèn số không::sự chèn số không- =====sự đẩy vào=====+ =====sự đẩy vào=====- + - =====tấm cách ly=====+ - + - =====tấm đệm=====+ - + - =====vật lồng=====+ - + - =====vòng đệm đế van=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cổ phần ghi danh=====+ - + - =====cổ phần ghi danh không phiếu=====+ - + - =====trái khoán ghi danh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insert insert] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Introduce, place or put or stick in, intercalate;interpolate, interject, interpose: Please do not insertcomments of your own.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Insertion, addition, addendum, supplement,advertisement, broadside, brochure, tip-in, handbill, circular,Colloq Brit advert, US ad, flier or flyer; outsert, wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - =====V.tr.=====+ =====tấm cách ly=====- =====(usu. foll. by in, into, between, etc.)place, fit, or thrust (a thing) into another.=====+ =====tấm đệm=====- =====(usu. foll. byin, into) introduce (a letter, word, article, advertisement,etc.) into a newspaper etc.=====+ =====vật lồng=====- =====(as inserted adj.) Anat. etc.(of a muscle etc.) attached (at a specific point).=====+ =====vòng đệm đế van=====+ === Kinh tế ===+ =====cổ phần ghi danh=====- =====N.something inserted, e.g. a loose page in a magazine, a piece ofcloth in a garment, a shot in a cinema film.=====+ =====cổ phần ghi danh không phiếu=====- =====Insertable adj.inserter n.[L inserere (as IN-(2),serere sert- join)]=====+ =====trái khoán ghi danh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admit]] , [[drag in]] , [[embed]] , [[enter]] , [[fill in]] , [[imbed]] , [[implant]] , [[include]] , [[infix]] , [[infuse]] , [[inject]] , [[inlay]] , [[insinuate]] , [[instill]] , [[intercalate]] , [[interject]] , [[interlope]] , [[interpolate]] , [[interpose]] , [[introduce]] , [[intrude]] , [[lug in]] , [[obtrude]] , [[place]] , [[pop in ]]* , [[root]] , [[set]] , [[shoehorn]] , [[shove in]] , [[squeeze in]] , [[stick]] , [[work in]] , [[interlard]] , [[record]] , [[register]] , [[engraft]] , [[foist]] , [[ingraft]] , [[inosculate]] , [[inset]] , [[intersperse]] , [[intromit]] , [[set in]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[remove]] , [[take out]] , [[withdraw]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , drag in , embed , enter , fill in , imbed , implant , include , infix , infuse , inject , inlay , insinuate , instill , intercalate , interject , interlope , interpolate , interpose , introduce , intrude , lug in , obtrude , place , pop in * , root , set , shoehorn , shove in , squeeze in , stick , work in , interlard , record , register , engraft , foist , ingraft , inosculate , inset , intersperse , intromit , set in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ