-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(thêm nghĩa mới)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mis'fɔ:tʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">mis'fɔ:tʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: =====Điều không may, điều hoạ==========Điều không may, điều hoạ=====- ::[[misfortunes]] [[never]] [[come]] [[alone]] ([[singly]])+ ===Thành ngữ===+ =====[[misfortune]]s [[never]] [[come]] [[alone]] ([[singly]])=====::hoạ vô đơn chí::hoạ vô đơn chí+ =====[[good]] [[watch]] [[prevents]] [[misfortune]]=====+ ::cẩn tắc vô ưu- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Bad luck,illluck,ill fortune, hard luck,infelicity,adversity, loss: He had the misfortune to marry the wrongwoman.=====+ :[[accident]] , [[adversity]] , [[affliction]] , [[annoyance]] , [[anxiety]] , [[bad break]] , [[bad luck]] , [[bad news]] , [[blow]] , [[burden]] , [[calamity]] , [[casualty]] , [[cataclysm]] , [[catastrophe]] , [[contretemps]] , [[cross]] , [[crunch]] , [[debacle]] , [[disadvantage]] , [[disappointment]] , [[discomfort]] , [[dole]] , [[failure]] , [[hard luck]] , [[hardship]] , [[harm]] , [[inconvenience]] , [[infelicity]] , [[loss]] , [[misadventure]] , [[mischance]] , [[misery]] , [[mishap]] , [[nuisance]] , [[reverse]] , [[rotten luck]] , [[setback]] , [[tough luck]] , [[tragedy]] , [[trial]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[unluck]] , [[unpleasantness]] , [[visitation]] , [[worry]] , [[haplessness]] , [[unfortunateness]] , [[unluckiness]] , [[untowardness]] , [[ambsace]] , [[bereavement]] , [[curse]] , [[disaster]] , [[frustration]] , [[holocaust]] , [[woe]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Accident, misadventure, mishap,calamity,catastrophe,mischance,disaster,contretemps, tragedy,blow,shock; reverse,stroke of bad luck,Colloq bad news: With the death of hisfather,then his illness,then the loss of his business,onemisfortune followed another.=====+ =====noun=====- + :[[piece of luck]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====Bad luck.=====+ - + - =====An instance of this.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=misfortune misfortune]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , adversity , affliction , annoyance , anxiety , bad break , bad luck , bad news , blow , burden , calamity , casualty , cataclysm , catastrophe , contretemps , cross , crunch , debacle , disadvantage , disappointment , discomfort , dole , failure , hard luck , hardship , harm , inconvenience , infelicity , loss , misadventure , mischance , misery , mishap , nuisance , reverse , rotten luck , setback , tough luck , tragedy , trial , tribulation , trouble , unluck , unpleasantness , visitation , worry , haplessness , unfortunateness , unluckiness , untowardness , ambsace , bereavement , curse , disaster , frustration , holocaust , woe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ