-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(sua)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'intəsept</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'intəsept</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 5: =====(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn==========(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn=====+ =====sự lấy nước vào========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 20: Dòng 17: *V-ed: [[Intercepted]]*V-ed: [[Intercepted]]- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cắt ra=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cắt=====+ - =====chắn=====+ === Xây dựng===+ =====chặn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn=====+ + ===Toán & tin===+ =====cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cắt=====+ + =====chắn=====::[[airborne]] [[intercept]] [[radar]]::[[airborne]] [[intercept]] [[radar]]::rađa ngăn chặn trên không::rađa ngăn chặn trên khôngDòng 59: Dòng 62: ::[[willful]] [[intercept]]::[[willful]] [[intercept]]::sự chặn cố ý::sự chặn cố ý- =====đoạn=====+ =====đoạn=====::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đường thẳng theo đoạn chắn::phương trình đường thẳng theo đoạn chắn- =====đoạn thẳng=====+ =====đoạn thẳng=====::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn- =====gặp=====+ =====gặp=====- =====giao điểm=====+ =====giao điểm=====- =====giao nhau=====+ =====giao nhau=====- =====phân ra=====+ =====phân ra=====- =====phân đoạn=====+ =====phân đoạn=====- =====sự chặn=====+ =====sự chặn=====::[[miscellaneous]] [[intercept]]::[[miscellaneous]] [[intercept]]::sự chặn (thông báo) phụ::sự chặn (thông báo) phụDòng 84: Dòng 87: ::[[willful]] [[intercept]]::[[willful]] [[intercept]]::sự chặn cố ý::sự chặn cố ý+ === Kinh tế ===+ =====sự chặn hỏi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ambush]] , [[appropriate]] , [[arrest]] , [[block]] , [[catch]] , [[check]] , [[curb]] , [[cut in]] , [[cut off]] , [[deflect]] , [[head off at pass]] , [[hijack]] , [[hinder]] , [[interlope]] , [[interpose]] , [[make off with]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[seize]] , [[shortstop]] , [[stop]] , [[take]] , [[take away]] , [[head off]] , [[grab]] , [[interrupt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abet]] , [[forward]] , [[help]]- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Xây dựng]]- =====sự chặn hỏi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intercept intercept] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Interrupt, deflect, stop, arrest, check, interfere (with),head off, block, impede, cut off, seize, grab, catch, trap: Hewas intercepted as he was about to board a plane with thedocuments. Keeler intercepted the ball, preventing a goal.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Seize, catch, or stop (a person, message,vehicle, ball, etc.) going from one place to another.=====+ - + - =====(usu.foll. by from) cut off (light etc.).=====+ - + - =====Check or stop (motionetc.).=====+ - + - =====Math. mark off (a space) between two points etc.=====+ - + - =====N.Math. the part of a line between two points of intersection withusu. the coordinate axes or other lines.=====+ - + - =====Interception n.interceptive adj.[L intercipere intercept- (as INTER-, caperetake)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chắn
- airborne intercept radar
- rađa ngăn chặn trên không
- Automatic Intercept Centre (AIC)
- trung tâm ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept point
- điểm chặn
- intercept station
- đài chặn nghe
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- message intercept table
- bảng chắn thông báo
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
- chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
- to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
- chặn và đọc
- willful intercept
- sự chặn cố ý
sự chặn
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- willful intercept
- sự chặn cố ý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ