-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bækslaid</font>'''/==========/'''<font color="red">'bækslaid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: * PP: [[backslid]]* PP: [[backslid]]- == Oxford==- ===V.intr.===- - =====(past -slid; past part. -slid or -slidden) relapseinto bad ways or error.=====- =====Backslider n.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[apostatize]] , [[deviate]] , [[fall from grace]] , [[lapse]] , [[leave the straight and narrow]] , [[relapse]] , [[revert]] , [[sin]] , [[slip]] , [[regress]] , [[retrogress]] , [[break faith]] , [[degenerate]] , [[desert]] , [[deteriorate]] , [[ebb]] , [[fade]] , [[fail]] , [[fall]] , [[fall away]] , [[falter]] , [[fizzle]] , [[flag]] , [[flop]] , [[lessen]] , [[recidivate]] , [[renege]] , [[retrograde]] , [[return]] , [[sink]] , [[slump]] , [[wane]] , [[weaken]] , [[worsen]]+ =====noun=====+ :[[backsliding]] , [[recidivation]] , [[recidivism]] , [[relapse]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apostatize , deviate , fall from grace , lapse , leave the straight and narrow , relapse , revert , sin , slip , regress , retrogress , break faith , degenerate , desert , deteriorate , ebb , fade , fail , fall , fall away , falter , fizzle , flag , flop , lessen , recidivate , renege , retrograde , return , sink , slump , wane , weaken , worsen
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ