-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kәm’pætәbl</font>'''/==========/'''<font color="red">kәm’pætәbl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::các máy in kim này tương thích với các loại PC đời mới::các máy in kim này tương thích với các loại PC đời mới- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tươnghợp=====+ =====tương thích=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phù hợp=====- =====thích hợp=====+ === Y học===+ =====tương hợp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phù hợp=====+ + =====thích hợp=====::[[compatible]] [[single]] [[sideband]] [[system]]::[[compatible]] [[single]] [[sideband]] [[system]]::hệ thống có dải băng thích hợp::hệ thống có dải băng thích hợp+ === Kinh tế ===+ =====hợp=====- == Kinh tế ==+ =====thích hợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hợp=====+ - + - =====thích hợp=====+ - + - =====tương hợp (với)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compatible compatible] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(often foll. by with) a able to coexist; well-suited;mutually tolerant (a compatible couple). b consistent (theirviews are not compatible with their actions).=====+ - + - =====(of equipment,machinery, etc.) capable of being used in combination.=====+ - =====Compatibility n. compatibly adv. [F f. med.L compatibilis(as COMPASSION)]=====+ =====tương hợp (với)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accordant]] , [[adaptable]] , [[appropriate]] , [[congenial]] , [[congruent]] , [[congruous]] , [[consistent]] , [[consonant]] , [[cooperative]] , [[cotton to]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[getting along with]] , [[harmonious]] , [[having good vibes]] , [[hitting it off]] , [[in keeping]] , [[in sync with]] , [[in the groove]] , [[like-minded]] , [[meet]] , [[on the same wavelength]] , [[proper]] , [[reconcilable]] , [[simpatico]] , [[suitable]] , [[sympathetic]] , [[together]] , [[conformable]] , [[correspondent]] , [[corresponding]] , [[agreeable]] , [[consentaneous]] , [[friendly]] , [[harmony]] , [[homogenous]] , [[synonymous]] , [[uniform]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[antagonistic]] , [[antipathetic]] , [[disagreeable]] , [[incompatible]] , [[inharmonious]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(tin học) tương thích
- these dot-matrix printers are compatible with new generation PCs
- các máy in kim này tương thích với các loại PC đời mới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accordant , adaptable , appropriate , congenial , congruent , congruous , consistent , consonant , cooperative , cotton to , fit , fitting , getting along with , harmonious , having good vibes , hitting it off , in keeping , in sync with , in the groove , like-minded , meet , on the same wavelength , proper , reconcilable , simpatico , suitable , sympathetic , together , conformable , correspondent , corresponding , agreeable , consentaneous , friendly , harmony , homogenous , synonymous , uniform
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ