-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kouv</font>'''/==========/'''<font color="red">kouv</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha==========(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thể nhỏ=====+ - =====vòmnhỏ=====+ === Xây dựng===+ =====thể nhỏ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====vòm nhỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cactơ=====+ =====cactơ=====- =====mái vòm=====+ =====mái vòm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]], [[concave]] [[member]] [[such]] [[as]] [[a]] [[molding]].''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]], [[concave]] [[member]] [[such]] [[as]] [[a]] [[molding]].Dòng 34: Dòng 27: ''Giải thích VN'': Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.''Giải thích VN'': Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.- =====rãnhtròn=====+ =====rãnh tròn=====- + - =====sự sửatròn=====+ - =====sựvêtròn=====+ =====sự sửa tròn=====- =====vịnh nhỏ=====+ =====sự vê tròn=====- =====vũng=====+ =====vịnh nhỏ=====- ==Tham khảo chung==+ =====vũng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cove cove] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cove&submit=Search cove] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cove cove] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cove&searchtitlesonly=yes cove]:bized+ :[[anchorage]] , [[arm]] , [[bay]] , [[bayou]] , [[bight]] , [[cave]] , [[cavern]] , [[creek]] , [[estuary]] , [[firth]] , [[frith]] , [[gulf]] , [[harbor]] , [[hole]] , [[lagoon]] , [[nook]] , [[retreat]] , [[slough]] , [[sound]] , [[wash]] , [[inlet]] , [[basin]] , [[molding]] , [[pass]] , [[recess]] , [[valley]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ