-
(Khác biệt giữa các bản)(→văn phòng)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">ˈbjʊərəʊ</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">'bjʊərəʊ</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˈbyʊəroʊ</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus======Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus===Dòng 15: Dòng 11: ::[[the]] [[Bureau]] [[of]] [[Personnel]]::[[the]] [[Bureau]] [[of]] [[Personnel]]::vụ tổ chức::vụ tổ chức+ + =====Văn phòng, tổ chức, hiệp hội=====+ ::Interactive advertising [[Bureau]]+ ::Hiệp hội quảng cáo tương tác=====Bàn làm việc, bàn giấy==========Bàn làm việc, bàn giấy=====Dòng 20: Dòng 20: =====Tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)==========Tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)=====- == Cơ khí & công trình ==- =====viện=====- ==Xây dựng ==+ ==Chuyên ngành==- =====bàn giấy=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viện=====- =====bàn làm việc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn làm việc=====- =====cục=====+ =====cục=====- =====ban=====+ =====ban=====- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[Annoyance]] [[Call]] [[Bureau]] (ACB)::[[Annoyance]] [[Call]] [[Bureau]] (ACB)::văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối::văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rốiDòng 77: Dòng 75: ::[[Telecommunication]] [[Development]] [[Bureau]] [[of]] [[the]] ITU (BDT)::[[Telecommunication]] [[Development]] [[Bureau]] [[of]] [[the]] ITU (BDT)::Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU::Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU- + === Kinh tế ===- + =====cơ quan=====- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cơ quan=====+ ::[[accommodation]] [[bureau]]::[[accommodation]] [[bureau]]::cơ quan nhà đất::cơ quan nhà đất- =====cục vụ=====+ =====cục vụ=====- =====cục=====+ =====cục=====- =====văn phòng=====+ =====văn phòng=====::[[Better]] [[Business]] [[Bureau]]::[[Better]] [[Business]] [[Bureau]]::Văn phòng Cải thiện Kinh doanh::Văn phòng Cải thiện Kinh doanhDòng 110: Dòng 104: ::[[translation]] [[bureau]]::[[translation]] [[bureau]]::văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)::văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bureau bureau] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[agency]] , [[authority]] , [[board]] , [[commission]] , [[committee]] , [[department]] , [[division]] , [[front office ]]* , [[office]] , [[salt mines]] , [[service]] , [[setup]] , [[shop]] , [[store]] , [[chiffonier]] , [[commode]] , [[desk]] , [[dresser]] , [[highboy]] , [[sideboard]] , [[writing desk]] , [[branch]] , [[chest]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Brit (writing-)desk,US chest of drawers,chest,dresser,chifferobe,chiffonier: Simon has a beautiful antique bureau inhisoffice. One of my cuff-links rolled under the bureau. 2office,agency,department,division,section,subdivision,subsection,desk: I sent the form to the bureau a month ago,but I still don't have my visa.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. bureaux or bureaus) 1 a Brit. a writing-desk withdrawers and usu. an angled top opening downwards to form awriting surface. b US a chest of drawers.=====+ - + - =====A an office ordepartment for transacting specific business. b a governmentdepartment.[F,=desk,orig. its baize covering,f. OF burelf. bure,buire dark brown ult. f. Gk purros red]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus
Cục, nha, vụ
- the Bureau of Information
- cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- the Federal Bureau of Investigation
- cục điều tra liên bang ( Mỹ)
- the Bureau of Personnel
- vụ tổ chức
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phòng
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- architectural design bureau
- phòng thiết kế kiến trúc
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- design bureau
- phòng thiết kế
- engineering design bureau
- phòng thiết kế kỹ thuật
- information bureau
- phòng chỉ dẫn
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
- Repair Service Bureau (RSB
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng phục vụ
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
văn phòng
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- Văn phòng của Ủy ban Vô tuyến ITU
- Repair Service Bureau (RSB)
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng phục vụ
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
Kinh tế
văn phòng
- Better Business Bureau
- Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
- convention and visitors bureau
- văn phòng hội nghị và du khách
- housing bureau
- văn phòng thu xếp chỗ trọ
- International Bureau of Social Tourism
- văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
- Investors Service Bureau
- văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
- publicity bureau
- văn phòng quảng cáo
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- tourist bureau
- văn phòng du lịch
- translation bureau
- văn phòng dịch thuật
- translation bureau
- văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , authority , board , commission , committee , department , division , front office * , office , salt mines , service , setup , shop , store , chiffonier , commode , desk , dresser , highboy , sideboard , writing desk , branch , chest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ