-
(Khác biệt giữa các bản)(Beexxx)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'silində</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'silində</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 14: =====(ngành in) trục lăn==========(ngành in) trục lăn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====hình trụtròn=====+ =====trụ, hình trụ, mặt trụ=====- =====pittông chuyển động=====+ ::[[algebraic]] [[cylinder]]+ ::mặt trụ đại số+ ::[[circular]] [[cylinder]]+ ::hình trụ tròn+ ::[[coaxial]] [[cylinder]]+ ::hình trụ đồng trục+ ::[[compound]] [[cylinder]]+ ::hình trụ đa hợp+ ::[[elliptic]](al) [[cylinder]]+ ::mặt trụ eliptic+ ::[[envoloping]] [[cylinder]]+ ::mặt trụ bao+ ::[[hyperbolic]] [[cylinder]]+ ::mặt trụ hipebolic+ ::[[imaginary]] [[elliptic]] [[cylinder]]+ ::mặt trụ eliptic ảo+ ::[[obliqua]] [[cylinder]]+ ::hình trụ xiên+ ::[[projecting]] [[cylinder]]+ ::trụ chiếu+ ::[[right]] [[circular]] [[cylinder]]+ ::hình trụ tròn phẳng+ ::[[rotating]] [[cylinder]]+ ::hình trụ tròn xoay+ + + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Cylinder.gif|200px|Xi lanh, hình trụ tròn]]+ =====Xi lanh, hình trụ tròn=====- =====trong đó=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====hình trụ tròn=====- ==Xây dựng==+ =====pittông chuyển động=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bình đựng khí=====+ - =====cọc hình trụ=====+ =====trong đó=====+ === Xây dựng===+ =====bình đựng khí=====- =====thiết bị đun=====+ =====cọc hình trụ=====- ==Điện lạnh==+ =====thiết bị đun=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hình chụm=====+ - ==Điện==+ =====then cửa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tang trống=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình chụm=====- =====hình trụ=====+ === Điện===+ =====tang trống=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hình trụ=====::[[circular]] [[cylinder]]::[[circular]] [[cylinder]]::hình trụ tròn::hình trụ trònDòng 105: Dòng 129: ::[[wehnelt]] [[cylinder]]::[[wehnelt]] [[cylinder]]::hình trụ wehnelt::hình trụ wehnelt- =====cọc=====+ =====cọc=====- =====cột=====+ =====cột=====- =====mặt trụ=====+ =====mặt trụ=====- =====máy cán=====+ =====máy cán=====- =====ống trụ=====+ =====ống trụ=====- =====trục=====+ =====trục=====::[[blade]] [[cylinder]]::[[blade]] [[cylinder]]::trục dao::trục daoDòng 132: Dòng 156: ::ribbed-cylinder [[roller]]::ribbed-cylinder [[roller]]::trục lăn có (cạnh) gờ::trục lăn có (cạnh) gờ- =====trục cuốn=====+ =====trục cuốn=====- =====vỏ mỏng=====+ =====vỏ mỏng=====::[[cylinder]] [[shell]]::[[cylinder]] [[shell]]::vỏ mỏng hình trụ::vỏ mỏng hình trụ+ === Kinh tế ===+ =====hình trụ=====- == Kinh tế ==+ =====tang=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hình trụ=====+ - + - =====tang=====+ ::[[germinating]] [[cylinder]]::[[germinating]] [[cylinder]]::tang phân cấp::tang phân cấpDòng 168: Dòng 189: ::[[studded]] [[cylinder]]::[[studded]] [[cylinder]]::tang chải::tang chải- =====xilanh=====+ =====xilanh=====- + ===Địa chất===- ===Nguồn khác===+ =====xilanh, ống, trụ, trục =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cylinder cylinder] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a uniform solid or hollow body with straight sides and acircular section. b a thing of this shape,e.g. a container forliquefied gas.=====+ - + - =====A cylinder-shaped part of various machines,esp. a piston-chamber in an engine.=====+ - + - =====Printing a metal roller.=====+ - + - =====Cylindrical adj.cylindrically adv. [L cylindrus f. Gk kulindros f. kulindoroll]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - + - ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====danh từ\nbộ quay,vòng=====+ - + ==Các từ liên quan==- [[Category:Y Sinh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[circular solid]] , [[barrel]] , [[volumetric curve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
trụ, hình trụ, mặt trụ
- algebraic cylinder
- mặt trụ đại số
- circular cylinder
- hình trụ tròn
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- compound cylinder
- hình trụ đa hợp
- elliptic(al) cylinder
- mặt trụ eliptic
- envoloping cylinder
- mặt trụ bao
- hyperbolic cylinder
- mặt trụ hipebolic
- imaginary elliptic cylinder
- mặt trụ eliptic ảo
- obliqua cylinder
- hình trụ xiên
- projecting cylinder
- trụ chiếu
- right circular cylinder
- hình trụ tròn phẳng
- rotating cylinder
- hình trụ tròn xoay
Kỹ thuật chung
hình trụ
- circular cylinder
- hình trụ tròn
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- compound cylinder
- hình trụ đa hợp
- cone cylinder
- hình trụ có nón
- cylinder (ofconcrete)
- mẫu thủ bê tông hình trụ
- cylinder bearing
- ổ hình trụ
- cylinder boiler
- nồi hơi hình trụ
- cylinder chart
- biểu đồ hình trụ
- cylinder foundation
- móng hình trụ
- cylinder furnace
- lò hình trụ
- cylinder head screw
- vít mũ hình trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylinder shell
- vỏ mỏng hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu thử hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu (hình) trụ
- cylinder stove
- lò hình trụ
- cylinder tar
- nhựa đường hình trụ
- cylinder test
- thử mẫu hình trụ
- Cylinder, Test cylinder
- mẫu thử bêtông hình trụ
- elliptic (al) cylinder
- hình trụ elliptic
- faraday cylinder
- hình trụ Faraday
- heating cylinder
- hình trụ nung (chất dẻo)
- hot water cylinder
- thùng chứa nước nóng hình trụ
- oblique cylinder
- hình trụ xiên
- oxygen cylinder
- bình ôxi (hình trụ)
- right circular cylinder
- hình trụ tròn thẳng
- rotating cylinder
- hình trụ tròn xoay
- test cylinder
- mẫu thí nghiệm hình trụ
- test cylinder
- mẫu thử hình trụ tròn
- wehnelt cylinder
- hình trụ wehnelt
trục
- blade cylinder
- trục dao
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- flat-bed cylinder press
- máy in trục khuôn phẳng
- flat-bed cylinder press
- máy in trục lăn sàn phẳng
- grooved-cylinder roller
- trục lăn kiểu răng cưa
- impression cylinder
- trục ép
- recording cylinder
- trục ghi
- ribbed-cylinder roller
- trục lăn có (cạnh) gờ
Kinh tế
tang
- germinating cylinder
- tang phân cấp
- germinating cylinder
- tang phân loại
- lard-chilling cylinder
- tang làm lạnh mỡ lợn
- pecking cylinder
- tang đóng kiện
- perforated cylinder
- tang lưới
- scourer cylinder
- tang chải hạt
- scourer cylinder
- tang xoa hạt
- separating cylinder
- tang phân cấp
- separating cylinder
- tang phân loại
- sorting cylinder
- tang phân cấp
- sorting cylinder
- tang phân loại
- studded cylinder
- tang chải
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ