-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bæʤ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ::xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====biểu tượng=====+ - + - =====nhãn hiệu=====+ - + - =====mác=====+ - + - =====thẻ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====huy hiệu=====+ - =====phù hiệu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biểu tượng=====- =====thẻ ra vào=====+ =====nhãn hiệu=====- ===Nguồn khác===+ =====mác=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=badge badge] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====thẻ=====- ===N.===+ === Kinh tế ===+ =====huy hiệu=====- =====A distinctive emblem worn as a mark of office, membership,achievement, licensed employment, etc.=====+ =====phù hiệu=====- =====Any feature or signwhich reveals a characteristic condition or quality. [ME: orig.unkn.]=====+ =====thẻ ra vào=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brand]] , [[cordon]] , [[device]] , [[identification]] , [[insignia]] , [[mark]] , [[marker]] , [[medallion]] , [[motto]] , [[pin]] , [[ribbon]] , [[scepter]] , [[shield]] , [[sign]] , [[stamp]] , [[symbol]] , [[token]] , [[medal]] , [[evidence]] , [[index]] , [[indication]] , [[indicator]] , [[manifestation]] , [[note]] , [[signification]] , [[symptom]] , [[witness]] , [[brassard]] , [[cognizance]] , [[emblem]] , [[ensign]] , [[kudos]] , [[laurels]] , [[plaque]] , [[star]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brand , cordon , device , identification , insignia , mark , marker , medallion , motto , pin , ribbon , scepter , shield , sign , stamp , symbol , token , medal , evidence , index , indication , indicator , manifestation , note , signification , symptom , witness , brassard , cognizance , emblem , ensign , kudos , laurels , plaque , star
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ