• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">kən-fôr'mĭ-tē</font>'''/)
    Hiện nay (07:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kən'fɔ:miti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'fɔ:miti</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)=====
    =====Sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự giữ nguyên hình=====
    +
    =====(thống kê ) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan=====
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tính confooc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự phù hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tuân thủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tương quan=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to, with) action or behaviour inaccordance with established practice; compliance.=====
    +
    -
    =====(oftenfoll. by to, with) correspondence in form or manner; likeness,agreement.=====
     
    -
    =====Brit. compliance with the practices of the Churchof England. [ME f. OF conformit‚ or LL conformitas (asconform)]=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự giữ nguyên hình=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====tính confooc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự phù hợp=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự tuân thủ=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=conformity&x=0&y=0 conformity] : Search MathWorld
    +
    =====sự tương quan=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conformity conformity] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acquiescence]] , [[allegiance]] , [[assent]] , [[consent]] , [[conventionality]] , [[docility]] , [[obedience]] , [[observance]] , [[orthodoxy]] , [[resignation]] , [[submission]] , [[willingness]] , [[accord]] , [[affinity]] , [[agreement]] , [[coherence]] , [[conformance]] , [[congruity]] , [[consistency]] , [[consonance]] , [[likeness]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[accordance]] , [[chime]] , [[conformation]] , [[congruence]] , [[correspondence]] , [[harmonization]] , [[harmony]] , [[keeping]] , [[decorum]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[difference]] , [[fight]] , [[noncomformity]] , [[refusal]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[nonconformity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kən'fɔ:miti/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
    ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo
    in conformity with the law
    theo đúng luật
    Sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

    Xây dựng

    sự giữ nguyên hình

    Điện lạnh

    tính confooc

    Kỹ thuật chung

    sự phù hợp
    sự tuân thủ
    sự tương quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X