• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kindl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kindl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    =====(nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng=====
    =====(nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kích thích=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhóm lửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm cháy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mồi lửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ignite, light, set alight, set fire to, set afire, inflame,fire, foment, incite, instigate, provoke, prompt, prick, goad,spur, whip up, stir (up), work up, excite, agitate, shake up,jolt, arouse, rouse, (a)waken, inspire, inspirit, stimulate,animate, enliven, energize, innervate, galvanize: Kindling afire in the rain is not easy. The wholesale pillaging kindled afeeling of deep resentment among the native population.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. light or set on fire (a flame, fire, substance, etc.).2 intr. catch fire, burst into flame.=====
    +
    -
    =====Tr. arouse or inspire(kindle enthusiasm for the project; kindle jealousy in a rival).4 intr. (usu. foll. by to) respond, react (to a person, anaction, etc.) (kindle to his courage).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kích thích=====
    -
    =====Intr. become animated,glow with passion etc. (her imagination kindled).=====
    +
    =====đốt=====
    -
    =====Tr. & intr.make or become bright (kindle the embers to a glow).=====
    +
    =====nhóm lửa=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm cháy=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kindle kindle] : Chlorine Online
    +
    =====mồi lửa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blaze]] , [[burn]] , [[fire]] , [[flame]] , [[flare]] , [[glow]] , [[ignite]] , [[inflame]] , [[light]] , [[set alight]] , [[set fire]] , [[agitate]] , [[animate]] , [[arouse]] , [[awaken]] , [[bestir]] , [[burn up ]]* , [[challenge]] , [[egg on ]]* , [[enkindle]] , [[exasperate]] , [[fire up]] , [[foment]] , [[get smoking]] , [[induce]] , [[inspire]] , [[key up]] , [[provoke]] , [[rally]] , [[rouse]] , [[sharpen]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[thrill]] , [[turn on ]]* , [[wake]] , [[waken]] , [[whet]] , [[work up ]]* , [[impassion]] , [[awake]] , [[raise]] , [[brood]] , [[excite]] , [[flock]] , [[incite]] , [[move]] , [[rise]] , [[start]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[extinguish]] , [[put out]] , [[disenchant]] , [[turn off]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kindl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đốt, nhen, nhóm (lửa...)
    Làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
    Nhen lên, khơi, gợi, gây
    to kindle somebody's anger
    khơi sự tức giận của ai
    to kindle somebody's interest
    gợi sự thích thú của ai
    Kích thích, khích động, xúi giục
    to kindle someone to do something
    khích động ai làm gì

    Nội động từ

    Bắt lửa, bốc cháy
    Ánh lên, rực lên, ngời lên
    eyes kindled with happiness
    đôi mắt ngời lên vì sung sướng
    (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kích thích
    đốt
    nhóm lửa
    làm cháy
    mồi lửa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X