• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">swi:pɪŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">swiː.pɪŋ</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    ::nhận xét chung chung
    ::nhận xét chung chung
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====công tác nạo vét=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====công tắc nạo vét=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự làm dưỡng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm khuôn mẫu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nạo vét=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự quét=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====có ảnh hưởng rộng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====có tác động cực kỳ rộng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Comprehensive, (all-)inclusive, general, extensive,universal, all-embracing, broad, widespread, wide(-ranging),far-ranging, blanket, umbrella, catholic, exhaustive, radical,thorough(-going), out-and-out, across the board, wholesale,Colloq wall-to-wall: We must institute sweeping reforms of theparty before the election.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Complete, total, overwhelming,decisive: The first team enjoyed a sweeping victory in trackand field events.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Wide in range or effect (sweeping changes).2 taking no account of particular cases or exceptions (asweeping statement).=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====công tác nạo vét=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====công tắc nạo vét=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự làm dưỡng=====
    -
    =====N. (in pl.) dirt etc. collected bysweeping.=====
    +
    =====sự làm khuôn mẫu=====
    -
    =====Sweepingly adv. sweepingness n.=====
    +
    =====sự nạo vét=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự quét=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====có ảnh hưởng rộng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sweeping sweeping] : National Weather Service
    +
    =====có tác động cực kỳ rộng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[across-the-board]] , [[all-around]] , [[all-embracing]] , [[all-encompassing]] , [[all-inclusive]] , [[all-out]] , [[bird]]’s-eye , [[blanket]] , [[broad]] , [[complete]] , [[comprehensive]] , [[exaggerated]] , [[exhaustive]] , [[extensive]] , [[full]] , [[general]] , [[global]] , [[inclusive]] , [[indiscriminate]] , [[out-and-out ]]* , [[overall]] , [[overdrawn]] , [[overstated]] , [[radical]] , [[thorough]] , [[thorough-going]] , [[unqualified]] , [[vast]] , [[wall-to-wall]] , [[whole-hog]] , [[wholesale ]]* , [[wide]] , [[all-round]] , [[broad-spectrum]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[far-ranging]] , [[far-reaching]] , [[large]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[widespread]] , [[embracing]] , [[large-scale]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[exclusive]] , [[narrow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /swi:pɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quét
    ( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi

    Tính từ

    Có ảnh hưởng sâu rộng; có một tác động cực kỳ rộng
    sweeping reforms
    những cải cách có ảnh hưởng sâu rộng
    Hoàn toàn; quyết định
    a sweeping victory
    một thắng lợi hoàn toàn
    Quét đi, cuốn đi, chảy xiết
    Bao quát; chung chung (lời nói..); không có ngoại lệ
    sweeping remark
    nhận xét chung chung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công tác nạo vét

    Xây dựng

    công tắc nạo vét

    Kỹ thuật chung

    sự làm dưỡng
    sự làm khuôn mẫu
    sự nạo vét
    sự quét

    Kinh tế

    có ảnh hưởng rộng
    có tác động cực kỳ rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X