-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">swi:pɪŋ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">swiː.pɪŋ</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::nhận xét chung chung::nhận xét chung chung- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====công tác nạo vét=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====công tắc nạo vét=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự làm dưỡng=====+ - + - =====sự làm khuôn mẫu=====+ - + - =====sự nạo vét=====+ - + - =====sự quét=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====có ảnh hưởng rộng=====+ - + - =====có tác động cực kỳ rộng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Comprehensive, (all-)inclusive, general, extensive,universal, all-embracing, broad, widespread, wide(-ranging),far-ranging, blanket, umbrella, catholic, exhaustive, radical,thorough(-going), out-and-out, across the board, wholesale,Colloq wall-to-wall: We must institute sweeping reforms of theparty before the election.=====+ - + - =====Complete, total, overwhelming,decisive: The first team enjoyed a sweeping victory in trackand field events.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - =====Wide in range or effect (sweeping changes).2 taking no account of particular cases or exceptions (asweeping statement).=====+ === Toán & tin ===+ =====công tác nạo vét=====+ === Xây dựng===+ =====công tắc nạo vét=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự làm dưỡng=====- =====N. (in pl.) dirt etc. collected bysweeping.=====+ =====sự làm khuôn mẫu=====- =====Sweepingly adv. sweepingness n.=====+ =====sự nạo vét=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự quét=====+ === Kinh tế ===+ =====có ảnh hưởng rộng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sweeping sweeping]:National Weather Service+ =====có tác động cực kỳ rộng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[across-the-board]] , [[all-around]] , [[all-embracing]] , [[all-encompassing]] , [[all-inclusive]] , [[all-out]] , [[bird]]’s-eye , [[blanket]] , [[broad]] , [[complete]] , [[comprehensive]] , [[exaggerated]] , [[exhaustive]] , [[extensive]] , [[full]] , [[general]] , [[global]] , [[inclusive]] , [[indiscriminate]] , [[out-and-out ]]* , [[overall]] , [[overdrawn]] , [[overstated]] , [[radical]] , [[thorough]] , [[thorough-going]] , [[unqualified]] , [[vast]] , [[wall-to-wall]] , [[whole-hog]] , [[wholesale ]]* , [[wide]] , [[all-round]] , [[broad-spectrum]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[far-ranging]] , [[far-reaching]] , [[large]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[widespread]] , [[embracing]] , [[large-scale]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[exclusive]] , [[narrow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- across-the-board , all-around , all-embracing , all-encompassing , all-inclusive , all-out , bird’s-eye , blanket , broad , complete , comprehensive , exaggerated , exhaustive , extensive , full , general , global , inclusive , indiscriminate , out-and-out * , overall , overdrawn , overstated , radical , thorough , thorough-going , unqualified , vast , wall-to-wall , whole-hog , wholesale * , wide , all-round , broad-spectrum , expansive , extended , far-ranging , far-reaching , large , wide-ranging , wide-reaching , widespread , embracing , large-scale
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ