-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´debri:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">deb.riː</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Vôi gạch đổ nát==========Vôi gạch đổ nát=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đống đá vụn=====+ - =====đốnggạchvụn=====+ === Xây dựng===+ =====đống đá vụn=====- ==Điện lạnh==+ =====đống gạch vụn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====mảnh (vỡ)=====+ =====mảnh (vỡ)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đá không quặng=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====đá vụn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đákhông quặng=====+ - =====đá vụn=====+ =====đống rác=====- =====đống rác=====+ =====mảnh vỡ=====- + - =====mảnh vỡ=====+ ::[[debris]] [[fall]]::[[debris]] [[fall]]::rơi các mảnh vỡ::rơi các mảnh vỡ::[[utilization]] [[of]] [[debris]]::[[utilization]] [[of]] [[debris]]::sự sử dụng các mảnh vỡ::sự sử dụng các mảnh vỡ- =====mảnh vụn=====+ =====mảnh vụn=====::[[basalt]] [[debris]]::[[basalt]] [[debris]]::mảnh vụn bazan::mảnh vụn bazan- =====rác xây dựng=====+ =====rác xây dựng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====tàn tích=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Địa chất===- + ===== đá không quặng, đá thải, quặng đuôi, quặng bã=====- =====tàn tích=====+ - + - ===Nguồn khác===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=debris debris] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Scattered fragments,esp. of something wrecked ordestroyed.=====+ - =====Geol. anaccumulationof loose material,e.g. fromrocks or plants.[F d‚bris f. obs. d‚briser break down (asDE-,briser break)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bits]] , [[crap]] , [[detritus]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[fragments]] , [[garbage]] , [[junk]] , [[offal]] , [[pieces]] , [[refuse]] , [[remains]] , [[riffraff]] , [[rubbish]] , [[rubble]] , [[ruins]] , [[trash]] , [[wreck]] , [[wreckage]] , [[wrack]] , [[accumulation]] , [[dirt]] , [[lees]] , [[litter]] , [[oddments]] , [[orts]] , [[scree]] , [[sediment]] , [[trivia]] , [[waste]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cleanliness]] , [[neatness]] , [[purity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ