-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">drʌŋk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">drʌnk</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: =====Vụ say rượu, người bị phạt vì say rượu==========Vụ say rượu, người bị phạt vì say rượu=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Drunken, intoxicated, inebriated, besotted, tipsy,groggy, sotted, crapulent or crapuloqs, in one's cups, under theweather, under the influence, maudlin, ebriate, ebriose,ebrious, Colloq soused, pickled, high (as a kite), tight,boozed, boozy, lit (up), half-seas-over, three or four sheets tothe wind, out (cold), under the table, Brit squiffy; Slangpie-eyed, loaded, stoned, stewed (to the gills), (well-)oiled,bombed (out of one's mind), crocked, plastered, tanked, sloshed,polluted, stinko, smashed, blotto, pissed: He was so drunk hetried to fly.=====- - =====Exhilarated, excited, exuberant, invigorated,inspirited, animated, ecstatic; flushed, feverish, inflamed,aflame, fervent, fervid, delirious: Since he became a director,he's been drunk with power.=====- - =====N.=====- - =====Drunkard, drinker, toper, tippler, sot, soak, bibber,winebibber; dipsomaniac, alcoholic, problem drinker; Colloqguzzler, swiller, sponge, Slang wino, boozer, dipso, lush,souse, alky, US juicer, juice-head, rummy: The drunks whovolunteered were registered for treatment.=====- - =====Carouse,bacchanal, carousal, bacchanalia, revel, Slang bender, tear,jag, bat, US and Canadian toot, Chiefly Brit pub-crawl: I wentoff on a wild drunk the night before my wedding.=====- - == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj.=====- - =====Rendered incapable by alcohol (blind drunk;dead drunk; drunk as a lord).=====- - =====(often foll. by with) overcomeor elated with joy, success, power, etc.=====- - =====N.=====- - =====A habituallydrunk person.=====- - =====Sl. a drinking-bout; a period of drunkenness.[past part. of DRINK]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://foldoc.org/?query=drunk drunk] :Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bashed]] , [[befuddled]] , [[boozed up]] , [[buzzed]] , [[crocked]] , [[feeling no pain]] , [[flushed ]]* , [[flying ]]* , [[fuddled]] , [[glazed ]]* , [[groggy]] , [[high ]]* , [[inebriated]] , [[juiced]] , [[laced]] , [[liquored up]] , [[lit]] , [[lush]] , [[muddled]] , [[plastered ]]* , [[potted]] , [[seeing double]] , [[sloshed]] , [[stewed]] , [[stoned ]]* , [[tanked]] , [[three sheets to the wind]] , [[tight ]]* , [[tipsy]] , [[totaled]] , [[under the influence]] , [[under the table]] , [[wasted ]]* , [[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[drunken]] , [[inebriate]] , [[intoxicated]] , [[sodden]] , [[alcoholic]] , [[bacchanalian]] , [[bibacious]] , [[bibulous]] , [[boozy]] , [[dipsomaniacal]] , [[heady]] , [[inebrious]] , [[maudlin]] , [[mellow]] , [[pixilated]] , [[squiffy]]+ =====noun=====+ :[[inebriate]] , [[sot]] , [[tippler]] , [[binge]] , [[brannigan]] , [[carousal]] , [[carouse]] , [[spree]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[sober]] , [[straight]] , [[unintoxicated]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bashed , befuddled , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , fuddled , glazed * , groggy , high * , inebriated , juiced , laced , liquored up , lit , lush , muddled , plastered * , potted , seeing double , sloshed , stewed , stoned * , tanked , three sheets to the wind , tight * , tipsy , totaled , under the influence , under the table , wasted * , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , intoxicated , sodden , alcoholic , bacchanalian , bibacious , bibulous , boozy , dipsomaniacal , heady , inebrious , maudlin , mellow , pixilated , squiffy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ