• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əs'trinʤənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əs'trinʤənt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====(y học) chất làm se=====
    =====(y học) chất làm se=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có tính co=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất làm se da=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất làm chát=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=astringent astringent] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Causing the contraction of body tissues.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Checking bleeding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Severe, austere.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an astringentsubstance or drug.=====
    +
    -
    =====Astringency n. astringently adv. [F f. Lastringere (as AD-, stringere bind)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====có tính co=====
     +
    === Y học===
     +
    =====chất làm se da=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chất làm chát=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acetic]] , [[acrid]] , [[biting]] , [[bitter]] , [[cutting]] , [[sharp]] , [[tonic]] , [[acerbic]] , [[acid]] , [[acidic]] , [[caustic]] , [[corrosive]] , [[mordacious]] , [[mordant]] , [[pungent]] , [[scathing]] , [[slashing]] , [[stinging]] , [[trenchant]] , [[truculent]] , [[vitriolic]] , [[acerb]] , [[alum]] , [[binding]] , [[compressive]] , [[constrictive]] , [[harsh]] , [[severe]] , [[sour]] , [[stern]] , [[styptic]] , [[tannin]] , [[tart]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bland]] , [[mild]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /əs'trinʤənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm se
    Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

    Danh từ

    (y học) chất làm se

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có tính co

    Y học

    chất làm se da

    Kinh tế

    chất làm chát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bland , mild

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X