• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (00:49, ngày 6 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fæsi¸neit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">[´fæsi¸neit]</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Thôi miên, làm mê=====
    +
    =====Thôi miên=====
    =====Mê hoặc, quyến rũ=====
    =====Mê hoặc, quyến rũ=====
     +
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[fascinated]]
    * Ved: [[fascinated]]
    * Ving:[[fascinating]]
    * Ving:[[fascinating]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mê hoặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bewitch, enchant, cast a spell on or over, ensorcell,spellbind, hold spellbound, put or have under a spell, charm,captivate, intrigue, beguile, hypnotize, mesmerize, transfix,entrance, engross, enthral, enrapture, absorb, allure, attract:Desmond is utterly fascinated by Elizabeth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Capture the interest of; attract irresistibly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp.of a snake) paralyse (a victim) with fear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fascinated adj.fascinating adj. fascinatingly adv. fascination n. fascinatorn. [L fascinare f. fascinum spell]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====mê hoặc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[absorb]] , [[allure]] , [[animate]] , [[arouse]] , [[attach]] , [[attract]] , [[beguile]] , [[bewitch]] , [[charm]] , [[compel]] , [[delight]] , [[draw]] , [[enamor]] , [[enchant]] , [[engage]] , [[engross]] , [[enrapture]] , [[enslave]] , [[ensnare]] , [[enthrall]] , [[entice]] , [[entrance]] , [[excite]] , [[fire]] , [[gladden]] , [[hypnotize]] , [[infatuate]] , [[interest]] , [[intoxicate]] , [[intrigue]] , [[invite]] , [[kindle]] , [[lure]] , [[mesmerize]] , [[overpower]] , [[overwhelm]] , [[pique]] , [[please]] , [[provoke]] , [[ravish]] , [[rivet]] , [[seduce]] , [[spellbind]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[subdue]] , [[tantalize]] , [[tempt]] , [[thrill]] , [[titillate]] , [[transfix]] , [[transport]] , [[win]] , [[captivate]] , [[arrest]] , [[catch up]] , [[hold]] , [[enravish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bore]] , [[disenchant]] , [[disenthrall]] , [[disinterest]] , [[repel]] , [[tire]] , [[decharm]] , [[disillusionize]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fascinate fascinate] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´fæsi¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thôi miên
    Mê hoặc, quyến rũ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mê hoặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X