-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fauntin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">faʊn.tɪn</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: ::nguồn chân lý::nguồn chân lý- ==Môi trường==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mạch nước suối=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Vòi nước, máy nước, đậu rót đứng=====- =====bểnướcphun=====+ - =====hồnước phun=====+ === Môi trường===+ =====mạch nước suối=====+ === Xây dựng===+ =====bể nước phun=====- =====máynước=====+ =====hồ nước phun=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====máy nước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====nguồn=====+ =====nguồn=====::[[fountain]] [[head]]::[[fountain]] [[head]]::đầu nguồn::đầu nguồn- =====nguồn nước=====+ =====nguồn nước=====- =====lỗ phun=====+ =====lỗ phun=====- =====giếng phun=====+ =====giếng phun=====- =====mạch nước=====+ =====mạch nước=====- =====sông=====+ =====sông=====- =====suối nước=====+ =====suối nước=====- =====vòi nước, máy nước=====+ =====vòi nước, máy nước=====''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[that]] [[produces]] [[an]] [[artificial]] [[flow]] [[of]] [[water]], [[especially]] [[one]] [[that]] [[provides]] [[water]] [[for]] [[drinking]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[that]] [[produces]] [[an]] [[artificial]] [[flow]] [[of]] [[water]], [[especially]] [[one]] [[that]] [[provides]] [[water]] [[for]] [[drinking]]..Dòng 57: Dòng 51: ''Giải thích VN'': Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.''Giải thích VN'': Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.- =====vòi phun=====+ =====vòi phun=====::[[chilled]] [[water]] [[drinking]] [[fountain]]::[[chilled]] [[water]] [[drinking]] [[fountain]]::vòi phun nước uống lạnh::vòi phun nước uống lạnh::[[drinking]] [[fountain]]::[[drinking]] [[fountain]]::vòi phun nước uống::vòi phun nước uống- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[bubbler]] , [[cause]] , [[font]] , [[fount]] , [[geyser]] , [[gush]] , [[inception]] , [[inspiration]] , [[jet]] , [[lode]] , [[mainspring]] , [[mine]] , [[origin]] , [[play]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[pump]] , [[reservoir]] , [[root]] , [[spout]] , [[spray]] , [[spring]] , [[stream]] , [[well]] , [[wellhead]] , [[wellspring]] , [[beginning]] , [[derivation]] , [[fountainhead]] , [[mother]] , [[parent]] , [[rootstock]] , [[source]] , [[castalia]] , [[jet d]]'eau- =====Fount,spring, font, jet, spout, spray,well, well-spring,well-head,fountain-head: Bathing in the city fountains isforbidden.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Source,origin,genesis: Miss Corbell was afountain of wisdom on the subject of basket-weaving.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a jet or jets of water made to spout for ornamentalpurposes or for drinking. b a structure provided for this.=====+ - + - =====Astructure for the constant public supply of drinking-water.=====+ - + - =====Anatural spring of water.=====+ - + - =====A source (in physical or abstractsenses).=====+ - + - ====== soda-fountain.=====+ - + - =====A reservoir for oil,ink,etc.=====+ - + - =====Fountained adj. (also incomb.).[ME f. OF fontaine f. LL fontana fem. of L fontanus(adj.) f. fons fontis a spring]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fountain fountain]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fountain fountain]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bubbler , cause , font , fount , geyser , gush , inception , inspiration , jet , lode , mainspring , mine , origin , play , provenance , provenience , pump , reservoir , root , spout , spray , spring , stream , well , wellhead , wellspring , beginning , derivation , fountainhead , mother , parent , rootstock , source , castalia , jet d'eau
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ