-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: =====Giam giữ, cầm tù==========Giam giữ, cầm tù=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*Ved: [[detained]]*Ved: [[detained]]*Ving: [[detaining]]*Ving: [[detaining]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====khử thiếc=====+ =====khử thiếc==========tẩy thiếc==========tẩy thiếc======== Xây dựng====== Xây dựng========giữ lai==========giữ lai=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Keep in confinement or under restraint.=====+ =====verb=====- + :[[apprehend]] , [[bog down ]]* , [[bust ]]* , [[buttonhole ]]* , [[check]] , [[confine]] , [[constrain]] , [[decelerate]] , [[delay]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up ]]* , [[ice ]]* , [[impede]] , [[inhibit]] , [[intern]] , [[jail]] , [[mire]] , [[nab ]]* , [[pick up]] , [[pinch ]]* , [[pull in ]]* , [[put away ]]* , [[reserve]] , [[restrain]] , [[retard]] , [[run in]] , [[send up]] , [[set back]] , [[slow down]] , [[slow up]] , [[withhold]] , [[hang up]] , [[hold up]] , [[lag]] , [[slow]] , [[stall]] , [[immure]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[lock]] , [[arrest]] , [[hold]] , [[keep]] , [[stop]]- =====Keepwaiting; delay.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Detainment n. [ME f. OF detenir ult. f. Ldetinere detent- (as DE-, tenere hold)]=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[liberate]] , [[release]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=detain detain]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detain detain]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , bog down * , bust * , buttonhole * , check , confine , constrain , decelerate , delay , hang up * , hinder , hold up * , ice * , impede , inhibit , intern , jail , mire , nab * , pick up , pinch * , pull in * , put away * , reserve , restrain , retard , run in , send up , set back , slow down , slow up , withhold , hang up , hold up , lag , slow , stall , immure , imprison , incarcerate , lock , arrest , hold , keep , stop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ