-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====(điện ảnh) cảnh xem==========(điện ảnh) cảnh xem========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ::[[in's”:t]]+ =====lồng vào, gài vào, chèn vào=====- ::lồng vào, gài vào, chèn vào+ =====( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)==========( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)=====+ + ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[inserting]]*V-ing: [[inserting]]Dòng 19: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chêm dày điểm=====+ =====chêm dày điểm=====- =====chèn ký hiệu=====+ =====chèn ký hiệu==========sự xen==========sự xen=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=insert insert] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chèn dày (điểm)=====+ =====chèn dày (điểm)==========gỗ đệm==========gỗ đệm=====Dòng 37: Dòng 34: =====chèn vào==========chèn vào======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chèn lấp=====+ =====chèn lấp=====- =====chi tiết chèn=====+ =====chi tiết chèn=====- =====chi tiết đệm=====+ =====chi tiết đệm=====- =====dán vào=====+ =====dán vào=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====đặt vào=====+ =====đặt vào=====- =====đệm cắt=====+ =====đệm cắt=====- =====đệm lót=====+ =====đệm lót=====- =====dính=====+ =====dính=====- =====đưa vào=====+ =====đưa vào=====- =====được cài đặt sẵn=====+ =====được cài đặt sẵn=====- =====lấp=====+ =====lấp=====- =====lắp (băng) vào=====+ =====lắp (băng) vào=====- =====lắp vào=====+ =====lắp vào=====- =====lồng vào=====+ =====lồng vào=====- =====lớp đệm=====+ =====lớp đệm=====- =====lớp lót=====+ =====lớp lót=====- =====gài vào=====+ =====gài vào=====- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====ống lót=====+ =====ống lót=====- =====ống lót cắt=====+ =====ống lót cắt=====- =====ống nối=====+ =====ống nối=====- =====sự chèn=====+ =====sự chèn=====::[[character]] [[insert]]::[[character]] [[insert]]::sự chèn ký tự::sự chèn ký tự::[[zero]] [[insert]]::[[zero]] [[insert]]::sự chèn số không::sự chèn số không- =====sự đẩy vào=====+ =====sự đẩy vào=====- =====tấm cách ly=====+ =====tấm cách ly=====- =====tấm đệm=====+ =====tấm đệm=====- =====vật lồng=====+ =====vật lồng==========vòng đệm đế van==========vòng đệm đế van======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cổ phần ghi danh=====+ =====cổ phần ghi danh=====- =====cổ phần ghi danh không phiếu=====+ =====cổ phần ghi danh không phiếu==========trái khoán ghi danh==========trái khoán ghi danh=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insert insert] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[admit]] , [[drag in]] , [[embed]] , [[enter]] , [[fill in]] , [[imbed]] , [[implant]] , [[include]] , [[infix]] , [[infuse]] , [[inject]] , [[inlay]] , [[insinuate]] , [[instill]] , [[intercalate]] , [[interject]] , [[interlope]] , [[interpolate]] , [[interpose]] , [[introduce]] , [[intrude]] , [[lug in]] , [[obtrude]] , [[place]] , [[pop in ]]* , [[root]] , [[set]] , [[shoehorn]] , [[shove in]] , [[squeeze in]] , [[stick]] , [[work in]] , [[interlard]] , [[record]] , [[register]] , [[engraft]] , [[foist]] , [[ingraft]] , [[inosculate]] , [[inset]] , [[intersperse]] , [[intromit]] , [[set in]]- =====Introduce,place or put or stickin, intercalate;interpolate, interject,interpose: Please do not insertcomments of your own.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[remove]] , [[take out]] , [[withdraw]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Insertion,addition,addendum,supplement,advertisement,broadside,brochure,tip-in,handbill,circular,Colloq Brit advert,US ad,flier or flyer; outsert,wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====(usu. foll. byin,into,between,etc.)place,fit,or thrust (a thing) into another.=====+ - + - =====(usu. foll. byin,into) introduce (a letter,word,article,advertisement,etc.) into a newspaper etc.=====+ - + - =====(as inserted adj.) Anat. etc.(of a muscle etc.) attached (at a specific point).=====+ - + - =====N.something inserted, e.g. a loose page in a magazine, a piece ofcloth in a garment, a shot in a cinema film.=====+ - + - =====Insertable adj.inserter n.[L inserere (as IN-(2),serere sert- join)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , drag in , embed , enter , fill in , imbed , implant , include , infix , infuse , inject , inlay , insinuate , instill , intercalate , interject , interlope , interpolate , interpose , introduce , intrude , lug in , obtrude , place , pop in * , root , set , shoehorn , shove in , squeeze in , stick , work in , interlard , record , register , engraft , foist , ingraft , inosculate , inset , intersperse , intromit , set in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ