-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn==========(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn=====+ =====sự lấy nước vào========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 15: Dòng 16: *V-ing: [[Intercepting]]*V-ing: [[Intercepting]]*V-ed: [[Intercepted]]*V-ed: [[Intercepted]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====chặn=====- === Toán & tin ===+ - =====cắt ra=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn=====+ + ===Toán & tin===+ =====cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cắt=====+ =====cắt=====- =====chắn=====+ =====chắn=====::[[airborne]] [[intercept]] [[radar]]::[[airborne]] [[intercept]] [[radar]]::rađa ngăn chặn trên không::rađa ngăn chặn trên khôngDòng 56: Dòng 62: ::[[willful]] [[intercept]]::[[willful]] [[intercept]]::sự chặn cố ý::sự chặn cố ý- =====đoạn=====+ =====đoạn=====::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đường thẳng theo đoạn chắn::phương trình đường thẳng theo đoạn chắn- =====đoạn thẳng=====+ =====đoạn thẳng=====::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn- =====gặp=====+ =====gặp=====- =====giao điểm=====+ =====giao điểm=====- =====giao nhau=====+ =====giao nhau=====- =====phân ra=====+ =====phân ra=====- =====phân đoạn=====+ =====phân đoạn=====- =====sự chặn=====+ =====sự chặn=====::[[miscellaneous]] [[intercept]]::[[miscellaneous]] [[intercept]]::sự chặn (thông báo) phụ::sự chặn (thông báo) phụDòng 83: Dòng 89: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự chặn hỏi==========sự chặn hỏi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intercept intercept] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[ambush]] , [[appropriate]] , [[arrest]] , [[block]] , [[catch]] , [[check]] , [[curb]] , [[cut in]] , [[cut off]] , [[deflect]] , [[head off at pass]] , [[hijack]] , [[hinder]] , [[interlope]] , [[interpose]] , [[make off with]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[seize]] , [[shortstop]] , [[stop]] , [[take]] , [[take away]] , [[head off]] , [[grab]] , [[interrupt]]- =====Interrupt,deflect, stop, arrest,check,interfere (with),head off,block,impede, cut off,seize,grab,catch,trap: Hewas intercepted as he was about to board a planewiththedocuments. Keeler intercepted the ball,preventing a goal.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[abet]] , [[forward]] , [[help]]- =====V.tr.=====+ - + - =====Seize,catch,orstop(a person,message,vehicle,ball,etc.) going from one place to another.=====+ - + - =====(usu.foll. by from) cut off (light etc.).=====+ - + - =====Check or stop (motionetc.).=====+ - + - =====Math. mark off (a space) between two points etc.=====+ - + - =====N.Math. the part of a line between two points of intersection withusu. the coordinate axes or other lines.=====+ - =====Interception n.interceptive adj. [L intercipere intercept- (as INTER-, caperetake)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chắn
- airborne intercept radar
- rađa ngăn chặn trên không
- Automatic Intercept Centre (AIC)
- trung tâm ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept point
- điểm chặn
- intercept station
- đài chặn nghe
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- message intercept table
- bảng chắn thông báo
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
- chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
- to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
- chặn và đọc
- willful intercept
- sự chặn cố ý
sự chặn
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- willful intercept
- sự chặn cố ý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ