• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:17, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn=====
    =====(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn=====
     +
    =====sự lấy nước vào=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 15: Dòng 16:
    *V-ing: [[Intercepting]]
    *V-ing: [[Intercepting]]
    *V-ed: [[Intercepted]]
    *V-ed: [[Intercepted]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====chặn=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
     
    -
    =====cắt ra=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn=====
     +
     
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cắt=====
    +
    =====cắt=====
    -
    =====chắn=====
    +
    =====chắn=====
    ::[[airborne]] [[intercept]] [[radar]]
    ::[[airborne]] [[intercept]] [[radar]]
    ::rađa ngăn chặn trên không
    ::rađa ngăn chặn trên không
    Dòng 56: Dòng 62:
    ::[[willful]] [[intercept]]
    ::[[willful]] [[intercept]]
    ::sự chặn cố ý
    ::sự chặn cố ý
    -
    =====đoạn=====
    +
    =====đoạn=====
    ::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    ::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    ::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    ::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    ::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    ::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    ::phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    ::phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    -
    =====đoạn thẳng=====
    +
    =====đoạn thẳng=====
    ::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    ::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]
    ::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    ::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    -
    =====gặp=====
    +
    =====gặp=====
    -
    =====giao điểm=====
    +
    =====giao điểm=====
    -
    =====giao nhau=====
    +
    =====giao nhau=====
    -
    =====phân ra=====
    +
    =====phân ra=====
    -
    =====phân đoạn=====
    +
    =====phân đoạn=====
    -
    =====sự chặn=====
    +
    =====sự chặn=====
    ::[[miscellaneous]] [[intercept]]
    ::[[miscellaneous]] [[intercept]]
    ::sự chặn (thông báo) phụ
    ::sự chặn (thông báo) phụ
    Dòng 83: Dòng 89:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự chặn hỏi=====
    =====sự chặn hỏi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intercept intercept] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[ambush]] , [[appropriate]] , [[arrest]] , [[block]] , [[catch]] , [[check]] , [[curb]] , [[cut in]] , [[cut off]] , [[deflect]] , [[head off at pass]] , [[hijack]] , [[hinder]] , [[interlope]] , [[interpose]] , [[make off with]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[seize]] , [[shortstop]] , [[stop]] , [[take]] , [[take away]] , [[head off]] , [[grab]] , [[interrupt]]
    -
    =====Interrupt, deflect, stop, arrest, check, interfere (with),head off, block, impede, cut off, seize, grab, catch, trap: Hewas intercepted as he was about to board a plane with thedocuments. Keeler intercepted the ball, preventing a goal.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[abet]] , [[forward]] , [[help]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Seize, catch, or stop (a person, message,vehicle, ball, etc.) going from one place to another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by from) cut off (light etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Check or stop (motionetc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. mark off (a space) between two points etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.Math. the part of a line between two points of intersection withusu. the coordinate axes or other lines.=====
    +
    -
    =====Interception n.interceptive adj. [L intercipere intercept- (as INTER-, caperetake)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'intəsept/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn
    sự lấy nước vào

    Ngoại động từ

    Chắn, chặn, chặn đứng
    to intercept any anti-governmental plot
    chặn đứng mọi âm mưu chống chính phủ
    (toán học) chắn

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chặn

    Cơ - Điện tử

    (adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn

    Toán & tin

    cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ

    Kỹ thuật chung

    cắt
    chắn
    airborne intercept radar
    rađa ngăn chặn trên không
    Automatic Intercept Centre (AIC)
    trung tâm ngăn chặn tự động
    Automatic Intercept System (AIS)
    hệ thống ngăn chặn tự động
    Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
    hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    intercept point
    điểm chặn
    intercept station
    đài chặn nghe
    Local Automatic Intercept System (LAIS)
    hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
    message intercept table
    bảng chắn thông báo
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) phụ
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) tạp
    Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
    chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
    to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
    chặn và đọc
    willful intercept
    sự chặn cố ý
    đoạn
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    đoạn thẳng
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    gặp
    giao điểm
    giao nhau
    phân ra
    phân đoạn
    sự chặn
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) phụ
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) tạp
    willful intercept
    sự chặn cố ý

    Kinh tế

    sự chặn hỏi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    abet , forward , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X