• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Ngờ (rằng)=====
    =====Ngờ (rằng)=====
    -
    ::'[[s—spekt]]
    +
    ===Tính từ===
    -
    ::tính từ
    +
    =====Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả=====
    =====Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả=====
    Dòng 29: Dòng 28:
    *Ving: [[Suspecting]]
    *Ving: [[Suspecting]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Disbelieve, doubt, mistrust, distrust, harbour or havesuspicions about or of, be suspicious of: Do you suspect thebutler?=====
     
    -
    =====Feel, think, believe, sense, have a feeling, fancy,imagine, theorize, guess, surmise, have a sneaking suspicion,think it likely or probable, Colloq expect: I suspect that thebutler might have done it.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[doubtable]] , [[dubious]] , [[fishy ]]* , [[incredible]] , [[open]] , [[problematic]] , [[pseudo ]]* , [[questionable]] , [[ridiculous]] , [[shaky ]]* , [[suspected]] , [[suspicious]] , [[thick ]]* , [[thin ]]* , [[unbelievable]] , [[uncertain]] , [[unclear]] , [[unlikely]] , [[unsure]] , [[doubtful]] , [[equivocal]]
    -
    =====Suspicious, questionable, doubtful, dubious, shady,shadowy; suspected: If you ask me, his behaviour since boardingthe Orient Express has been highly suspect.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[assume]] , [[be afraid]] , [[believe]] , [[conceive]] , [[conclude]] , [[conjecture]] , [[consider]] , [[disbelieve]] , [[doubt]] , [[expect]] , [[feel]] , [[gather]] , [[harbor suspicion]] , [[have a hunch]] , [[have doubt]] , [[have sneaking suspicion]] , [[hazard a guess]] , [[hold]] , [[imagine]] , [[mistrust]] , [[presume]] , [[reckon]] , [[smell a rat]] , [[speculate]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[think]] , [[think probable]] , [[understand]] , [[wonder]] , [[misdoubt]] , [[accused]] , [[discredit]] , [[distrust]] , [[doubtful]] , [[dubious]] , [[fishy]] , [[guess]] , [[question]] , [[questionable]] , [[shaky]] , [[suspicious]] , [[theorize]] , [[uncertain]]
    -
    =====V., n., & adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[innocent]] , [[known]] , [[trusted]] , [[trustworthy]]
    -
    =====Have an impression of the existenceor presence of (suspects poisoning).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[know]] , [[trust]]
    -
    =====(foll. by to be) believetentatively, without clear ground.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by that + clause)be inclined to think.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of) be inclined tomentally accuse; doubt the innocence of (suspect him ofcomplicity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Doubt the genuineness or truth of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. asuspected person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. subject to or deserving suspicion ordistrust; not sound or trustworthy. [ME f. L suspicere suspect-(as SUB-, specere look)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspect suspect] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /səs´pekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ
    to suspect danger
    ngờ có nguy hiểm
    to suspect somebody of a crime
    nghi người nào phạm tội
    Hoài nghi; ngờ vực; không tin
    to suspect the authenticity of the evidence
    hoài nghi tính xác thực của chứng cớ
    Ngờ (rằng)

    Tính từ

    Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả
    his statement are suspect
    những lời phát biểu của nó không thể tin được

    Danh từ

    Người khả nghi; người bị tình nghi

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X