-
(Khác biệt giữa các bản)(,)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/tæn/</font>'''=========='''<font color="red">/tæn/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 48: Dòng 42: *Ving: [[Tanning]]*Ving: [[Tanning]]- ==Chuyên ngành==+ == Hóa học & vật liệu==- {|align="right"+ ===Nghĩa chuyên ngành===- | __TOC__+ - |}+ - === Hóa học & vật liệu===+ =====thuộc da==========thuộc da=====- === Kỹ thuật chung ===+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành========nâu vàng==========nâu vàng=====- ===== Tham khảo =====+ + === Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tan tan] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tan tan] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====+ + === Nguồn khác ===*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tan tan] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tan tan] : Chlorine Online- ===== Tham khảo =====+ + === Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tan&searchtitlesonly=yes tan] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tan&searchtitlesonly=yes tan] : bized- === Kinh tế ===- =====cá đuôi gai=====- =====giấy nợ trả trước thuế=====+ == Kinh tế ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====cá đuôi gai=====+ + =====giấy nợ trả trước thuế=====''Giải thích VN'': Xem : Tax Anticipation Note.''Giải thích VN'': Xem : Tax Anticipation Note.- =====rong biển đen=====+ =====rong biển đen=====- =====tảo đen=====+ =====tảo đen==========vỏ da==========vỏ da=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun, adjective=====+ :[[beige]] , [[biscuit]] , [[bronze]] , [[brown]] , [[brownish]] , [[buff]] , [[cream]] , [[drab]] , [[ecru]] , [[gold]] , [[khaki]] , [[leather-colored]] , [[natural]] , [[olive]] , [[olive-brown]] , [[saddle]] , [[sand]] , [[suntan]] , [[tawny]] , [[umber]] , [[yellowish]]+ =====verb=====+ :[[baste]] , [[beat]] , [[belt]] , [[cane]] , [[dust someone]]’s britches , [[flay]] , [[hide]] , [[hit]] , [[lambaste]] , [[lash]] , [[leather]] , [[paddle]] , [[paddlewhack]] , [[punish]] , [[spank]] , [[strap]] , [[strike]] , [[switch]] , [[tan one]]’s hide , [[thrash]] , [[warm someone]]’s seat , [[wax]] , [[whack]] , [[whale ]]* , [[whomp]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ