• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:19, ngày 14 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">proƱ'hibit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE /'''<font color="red">prə'hɪbɪt</font>'''/=====
    -
     
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">prə'hɪbɪt hoặc proʊ'hɪbɪt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====cấm chỉ=====
    =====cấm chỉ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cấm=====
    +
    =====cấm=====
    =====ngăn cản=====
    =====ngăn cản=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prohibit prohibit] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[ban]] , [[block]] , [[bottle up ]]* , [[box in]] , [[bring to screeching halt]] , [[constrain]] , [[cool ]]* , [[cork ]]* , [[debar]] , [[disallow]] , [[enjoin]] , [[forbid]] , [[forfend]] , [[freeze ]]* , [[gridlock]] , [[halt]] , [[hamper]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[interdict]] , [[jam up]] , [[keep lid on]] , [[kill]] , [[lock up]] , [[nix]] , [[obstruct]] , [[outlaw]] , [[pass on]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[proscribe]] , [[put a lock on]] , [[put a stopper in]] , [[put chill on]] , [[put down]] , [[put half nelson on]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[rule out]] , [[shut out]] , [[spike ]]* , [[stymie ]]* , [[taboo ]]* , [[throw cold water on]] , [[tie up ]]* , [[veto]] , [[zing ]]* , [[taboo]] , [[bar]] , [[excommunicate]] , [[stop]]
    -
    =====Bar, ban, forbid, disallow, interdict, outlaw, taboo,debar, proscribe: Fishing without a permit is prohibited.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Prevent, stop, preclude, rule out, obstruct, block, impede,hinder, hamper, inhibit, frustrate, foil, thwart, restrain,check: A turnstile prohibits entry through the exit doors.=====
    +
    :[[allow]] , [[favor]] , [[permit]] , [[push]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(prohibited, prohibiting) (often foll. by from + verbalnoun) 1 formally forbid, esp. by authority.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prevent; makeimpossible (his accident prohibits him from playing football).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prohibiter n. prohibitor n. [ME f. Lprohibere (as PRO-(1), habere hold)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE /prə'hɪbɪt/
    NAmE /prə'hɪbɪt hoặc proʊ'hɪbɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cấm, ngăn cấm
    smoking is prohibited
    cấm hút thuốc
    Ngăn chặn
    to prohibit someone from doing something
    ngăn chặn người nào làm việc gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cấm chỉ

    Kinh tế

    cấm
    ngăn cản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X