-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự cán phá==========sự cán phá=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blooming blooming] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========sự làm nhòe==========sự làm nhòe=====Dòng 30: Dòng 26: =====sự mờ hình ảnh==========sự mờ hình ảnh======== Điện====== Điện===- =====cán thô cho phép=====+ =====cán thô cho phép=====- =====sự nhòe=====+ =====sự nhòe=====''Giải thích VN'': Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.''Giải thích VN'': Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.Dòng 38: Dòng 34: =====sự phủ màng==========sự phủ màng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====máy cán thô=====+ =====máy cán thô=====- =====phân xưởng cán thô=====+ =====phân xưởng cán thô=====- =====sự bạc màu=====+ =====sự bạc màu==========sự làm mờ==========sự làm mờ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & adv.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[blossoming]] , [[opening]] , [[flourishing]] , [[sprouting]] , [[bearing fruit]] , [[budding]] , [[growing]] , [[prospering]] , [[doing well]] , [[robust]] , [[successful]] , [[radiant]] , [[fresh]] , [[bright]] , [[bright-eyed]] , [[energetic]] , [[rosy]] , [[spry]] , [[chipper ]]* , [[creamy]] , [[glowing]] , [[peaches-and-cream]] , [[florid]] , [[flush]] , [[flushed]] , [[full-blooded]] , [[rubicund]] , [[sanguine]] , [[absolute]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[downright]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[damn]] , [[darn]] , [[execrable]] , [[infernal]]- =====Flourishing; healthy.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Brit. sl. anintensive (a blooming miracle).=====+ :[[unfruitful]] , [[barren]] , [[sterile]] , [[declining]] , [[fading]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adv. Brit. sl. an intensive(was blooming difficult). [BLOOM(1) + -ING(2):euphem. forBLOODY]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blossoming , opening , flourishing , sprouting , bearing fruit , budding , growing , prospering , doing well , robust , successful , radiant , fresh , bright , bright-eyed , energetic , rosy , spry , chipper * , creamy , glowing , peaches-and-cream , florid , flush , flushed , full-blooded , rubicund , sanguine , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , accursed , blasted , blessed , bloody , confounded , cursed , damn , darn , execrable , infernal
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Vật lý | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ