-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chỉ huy; điều khiển===== ::commanding officer ::sĩ quan chỉ huy =====Oai vệ, uy nghi===== =====Cao, nhìn đư...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kə'mɑ:ndiɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)==========Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Dignified, exalted, impressive.=====- - =====(of a hill or otherhigh point) giving a wide view.=====- - =====(of an advantage, a position,etc.) controlling; superior (has a commanding lead).=====- - =====Commandingly adv.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=commanding commanding] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=commanding commanding] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[advantageous]] , [[arresting]] , [[assertive]] , [[autocratic]] , [[bossy]] , [[compelling]] , [[controlling]] , [[decisive]] , [[dictatorial]] , [[dominant]] , [[dominating]] , [[forceful]] , [[imperious]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[in charge]] , [[lofty]] , [[peremptory]] , [[striking]] , [[lordly]] , [[masterful]] , [[dominative]] , [[governing]] , [[paramount]] , [[preponderant]] , [[regnant]] , [[reigning]] , [[ruling]] , [[authoritative]] , [[imperative]] , [[magisterial]] , [[mandatory]] , [[ordering]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[indecisive]] , [[inferior]] , [[unassertive]] , [[uncontrolling]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , arresting , assertive , autocratic , bossy , compelling , controlling , decisive , dictatorial , dominant , dominating , forceful , imperious , imposing , impressive , in charge , lofty , peremptory , striking , lordly , masterful , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , authoritative , imperative , magisterial , mandatory , ordering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ