-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ========Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)==========Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)=====Dòng 12: Dòng 12: =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle==========Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle=====- =====Ngoại động từ=====+ + ===Ngoại động từ========( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle==========( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle==========Hình Thái Từ==========Hình Thái Từ=====*Ved : [[Rucked]]*Ved : [[Rucked]]*Ving: [[Rucking]]*Ving: [[Rucking]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[horde]] , [[mass]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[press]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[army]] , [[cloud]] , [[host]] , [[legion]] , [[score]] , [[common]] , [[commonality]] , [[commoner]] , [[crowd]] , [[hoi polloi]] , [[pleb]] , [[plebeian]] , [[populace]] , [[public]] , [[third estate]] , [[crease]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[crumple]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[plication]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[rumple]] , [[wrinkle]]+ =====verb=====+ :[[crease]] , [[double]] , [[pleat]] , [[ply]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crush , drove , flock , horde , mass , mob , multitude , press , swarm , throng , army , cloud , host , legion , score , common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , crease , crimp , crinkle , crumple , pleat , plica , plication , pucker , rimple , rumple , wrinkle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ