-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'dʒenəreit</font>'''/=====+ phan thanh tung+ ==/ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt/====Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 15: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====sinh ra, tạo ra, phát sinh=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sinh ra, tái tạo, phát sinh=====+ === Ô tô====== Ô tô========sản sinh==========sản sinh=====Dòng 23: Dòng 28: =====sản ra==========sản ra======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khởi động=====+ =====khởi động=====- =====đưa ra=====+ =====đưa ra=====- =====phát=====+ =====phát=====::[[traffic]] [[generate]]::[[traffic]] [[generate]]::vận tải phát sinh::vận tải phát sinh- =====phát động=====+ =====phát động=====- =====phát ra=====+ =====phát ra=====- =====phát sinh=====+ =====phát sinh=====::[[traffic]] [[generate]]::[[traffic]] [[generate]]::vận tải phát sinh::vận tải phát sinh- =====sinh=====+ =====sinh=====::[[to]] [[generate]] [[an]] [[event]]::[[to]] [[generate]] [[an]] [[event]]::sinh ra một sự kiện::sinh ra một sự kiện::[[traffic]] [[generate]]::[[traffic]] [[generate]]::vận tải phát sinh::vận tải phát sinh- =====sinh ra=====+ =====sinh ra=====::[[to]] [[generate]] [[an]] [[event]]::[[to]] [[generate]] [[an]] [[event]]::sinh ra một sự kiện::sinh ra một sự kiện=====tạo thành==========tạo thành=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Produce, create, originate, make, manufacture: At thesestations we can generate 1000 megawatts of electricity.=====+ =====verb=====- + :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[bear]] , [[beget]] , [[breed]] , [[bring about]] , [[bring to pass]] , [[cause]] , [[develop]] , [[effect]] , [[engender]] , [[form]] , [[found]] , [[get up]] , [[give birth to]] , [[give rise to]] , [[hatch]] , [[inaugurate]] , [[induce]] , [[initiate]] , [[institute]] , [[introduce]] , [[make]] , [[multiply]] , [[muster]] , [[occasion]] , [[originate]] , [[parent]] , [[perform]] , [[procreate]] , [[propagate]] , [[provoke]] , [[reproduce]] , [[set up]] , [[spawn]] , [[whip up ]]* , [[work up]] , [[produce]] , [[bring]] , [[bring on]] , [[effectuate]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[result in]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[create]] , [[sire]] , [[yield]]- =====Spawn,father,sire, bringinto being,procreate,breed,beget,engender,propagate: This one fish would generate millions ofoffspring if all survived.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Produce,create, give rise to,inspire,whip up,cause, initiate: Her good fortune generatedin him a feeling of envy.=====+ :[[break]] , [[destroy]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Produce,create,invent,coin,makeup,fabricate,fashion,devise,develop,form,forge,mould,contrive,construct,put together: We must generate a newtheory to account for these phenomena.=====+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====Bring into existence;produce,evolve.=====+ - + - =====Produce(electricity).=====+ - + - =====Math. (of a point or line or surface conceivedas moving) make (a line or surface or solid).=====+ - + - =====Math. &Linguistics produce (a set or sequence of items) by theformulation and application of precise criteria.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=generate generate] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=generate&submit=Search generate] : amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=generate generate]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=generate generate]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
phan thanh tung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , bear , beget , breed , bring about , bring to pass , cause , develop , effect , engender , form , found , get up , give birth to , give rise to , hatch , inaugurate , induce , initiate , institute , introduce , make , multiply , muster , occasion , originate , parent , perform , procreate , propagate , provoke , reproduce , set up , spawn , whip up * , work up , produce , bring , bring on , effectuate , ingenerate , lead to , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , create , sire , yield
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ