• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 40: Dòng 40:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)=====
    =====đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nêm nước sốt=====
    +
    =====nêm nước sốt=====
    -
    =====nước sốt=====
    +
    =====nước sốt=====
    ::[[bread]] [[sauce]]
    ::[[bread]] [[sauce]]
    ::nước sốt cô đặc
    ::nước sốt cô đặc
    Dòng 74: Dòng 72:
    ::nước sốt có rượu vang
    ::nước sốt có rượu vang
    =====quả nghiền nhỏ=====
    =====quả nghiền nhỏ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sauce sauce] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[coulis]] , [[dip]] , [[dressing]] , [[flavoring]] , [[gravy]] , [[jus]] , [[relish]] , [[topping]] , [[assumption]] , [[audaciousness]] , [[audacity]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[brazenness]] , [[cheek]] , [[cheekiness]] , [[chutzpah]] , [[discourtesy]] , [[disrespect]] , [[effrontery]] , [[face]] , [[familiarity]] , [[forwardness]] , [[gall]] , [[impertinence]] , [[impudency]] , [[incivility]] , [[insolence]] , [[nerve]] , [[nerviness]] , [[overconfidence]] , [[pertness]] , [[presumptuousness]] , [[pushiness]] , [[rudeness]] , [[sassiness]] , [[sauciness]] , ([[low]]) sauciness , [[condiment]] , [[flavor]] , [[rudenes]] , [[seasoning]]
    -
    =====Gravy, condiment: That sauce on the meat was trulydelicious.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[talk back]] , [[talk up]]
    -
    =====Impertinence, sauciness, impudence, audacity,insolence, brazenness, pertness, disrespect, disrespectfulness,Colloq cheek, cheekiness, lip, back talk, backchat, brass,nerve, gall, Slang crust, US and Canadian sass, sassiness: Shehad the sauce to tell me to pay at once or get out.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of various liquid or semi-solidpreparations taken as a relish with food; the liquid constituentof a dish (mint sauce; tomato sauce; chicken in a lemon sauce).2 something adding piquancy or excitement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. impudence,impertinence, cheek.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US stewed fruit etc. eaten as dessert orused as a garnish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. be impudent to; cheek.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic a season with sauce or condiments. b add excitement to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sauceless adj. [ME f. OFult. f. L salsus f. salere sals- to salt f. sal salt]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /sɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước chấm, nước xốt
    tomato sauce
    nước xốt cà chua
    (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị
    hunger is the best sauce
    (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm
    Nước muối, dung dịch muối
    ( the sauce) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thức uống có cồn
    keep off the sauce !
    hãy tránh xa rượu ra!
    (thông tục) sự hỗn láo, sự vô lễ, sự láo xược
    none of your sauce!
    không được hỗn!
    what is sauce for the goose is sauce for the gander
    (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
    in the sauce
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) uống nhiều rượu, say

    Ngoại động từ

    Cho nước xốt, thêm nước xốt
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị
    (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
    (thông tục) cư xử thô lỗ, cư xử thiếu lễ độ (với ai)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)

    Kinh tế

    nêm nước sốt
    nước sốt
    bread sauce
    nước sốt cô đặc
    chilli sauce
    nước sốt cay
    horseradish sauce
    nước sốt có lạc
    hot (spices) sauce
    nước sốt cay
    mint sauce
    nước sốt có bạc hà
    mushroom sauce
    nước sốt có nấm
    packed tomato sauce
    đóng hộp nước sốt cà chua
    pepper sauce
    nước sốt từ ớt
    pureed sauce
    nước sốt dạng đặc
    soy (bean) sauce
    nước sốt đậu tương
    sweet-sour sauce
    nước sốt chua ngọt
    wine sauce
    nước sốt có rượu vang
    quả nghiền nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X