-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========mô (đất)==========mô (đất)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mound mound] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mô đất=====+ =====mô đất==========ụ đất==========ụ đất======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đồi=====+ =====đồi=====- =====gò=====+ =====gò==========ụ==========ụ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Hillock, rise,hummock, hill,hump,bank,elevation,knoll,knob,swell,dune,slope,tor,Chiefly W US and Canadianbutte,: We stood on a high mound from which we could see formiles.=====+ =====noun=====- + :[[anthill]] , [[bank]] , [[drift]] , [[dune]] , [[embankment]] , [[hillock]] , [[knoll]] , [[mass]] , [[molehill]] , [[mountain]] , [[pile]] , [[rise]] , [[shock]] , [[stack]] , [[tumulus]] , [[agglomeration]] , [[cumulus]] , [[hill]] , [[mess]] , [[tumble]] , [[barrow]] , [[bulwark]] , [[butt]] , [[cairn]] , [[elevation]] , [[heap]] , [[hummock]] , [[hump]] , [[mogul]] , [[motte]] , [[tuffet]]- =====Heap,pile,stack,Archaeology tumulus,tell,barrow,(kitchen) midden: Excavation of the mound yielded scores ofIron Age artefacts.=====+ =====verb=====+ :[[bank]] , [[drift]] , [[hill]] , [[lump]] , [[pile]] , [[stack]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[depression]] , [[ditch]] , [[valley]]Hiện nay
Các từ liên quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ