-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury==========Tính từ==========Tính từ=====- =====Như savoury=====+ =====Như [[savoury]]=====- + [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agreeable]] , [[ambrosial]] , [[aperitive]] , [[appetizing]] , [[aromatic]] , [[dainty]] , [[decent]] , [[delectable]] , [[exquisite]] , [[fragrant]] , [[full-flavored]] , [[good]] , [[luscious]] , [[mellow]] , [[mouthwatering]] , [[palatable]] , [[perfumed]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[redolent]] , [[relishing]] , [[respectable]] , [[rich]] , [[sapid]] , [[savorous]] , [[scrumptious]] , [[spicy]] , [[sweet]] , [[tangy]] , [[tasty]] , [[tempting]] , [[toothsome]] , [[wholesome]] , [[heavenly]] , [[tasteful]] , [[alluring]] , [[delicious]] , [[edifying]] , [[flavored]] , [[flavorous]] , [[gustable]] , [[gustatory]] , [[inoffensive]] , [[nectareous]] , [[pleasing]] , [[salty]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bland]] , [[displeasing]] , [[distasteful]] , [[offensive]] , [[tasteless]] , [[unappetizing]] , [[impalatable]] , [[unsavory]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , ambrosial , aperitive , appetizing , aromatic , dainty , decent , delectable , exquisite , fragrant , full-flavored , good , luscious , mellow , mouthwatering , palatable , perfumed , piquant , pungent , redolent , relishing , respectable , rich , sapid , savorous , scrumptious , spicy , sweet , tangy , tasty , tempting , toothsome , wholesome , heavenly , tasteful , alluring , delicious , edifying , flavored , flavorous , gustable , gustatory , inoffensive , nectareous , pleasing , salty
Từ trái nghĩa
adjective
- bland , displeasing , distasteful , offensive , tasteless , unappetizing , impalatable , unsavory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ