-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ::trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)::trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)::[[comprehensive]] [[insurance]]::[[comprehensive]] [[insurance]]- ::sự bảo hiểmmọi rủi ro xảy ra đối với tài xế+ ::sự bảo hiểm toàn diện- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====adjective=====- |}+ :[[absolute]] , [[across the board]] , [[all-embracing]] , [[all-inclusive]] , [[blanket]] , [[broad]] , [[catholic]] , [[compendious]] , [[complete]] , [[comprising]] , [[containing]] , [[discursive]] , [[encircling]] , [[encyclopedic]] , [[exhaustive]] , [[expansive]] , [[extensive]] , [[far-reaching]] , [[full]] , [[general]] , [[global]] , [[in depth]] , [[infinite]] , [[lock stock and barrel]] , [[of great scope]] , [[overall]] , [[sweeping]] , [[synoptic]] , [[the big picture]] , [[the whole shebang]] , [[the works]] , [[thorough]] , [[umbrella]] , [[wall-to-wall]] , [[whole]] , [[wide]] , [[widespread]] , [[all-around]] , [[all-round]] , [[broad-spectrum]] , [[extended]] , [[far-ranging]] , [[inclusive]] , [[large]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[concise]] , [[copious]] , [[grand]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Inclusive,encompassing,thorough,extensive,full,exhaustive, complete,sweeping,wide,broad, encyclopedicorencyclopaedic: We hope to give comprehensive coverage to allaspects of the subjectinour new book.=====+ :[[exclusive]] , [[incomprehensive]] , [[particular]] , [[selective]] , [[specific]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Complete; including all or nearly allelements,aspects,etc. (a comprehensive graspof thesubject).2 of or relating to understanding (thecomprehensive faculty).3 (of motor-vehicle insurance) providing complete protection.=====+ - + - =====N. (in full comprehensive school) Brit. a secondary schoolcatering for children of all abilities from a given area.=====+ - + - =====Comprehensively adv. comprehensiveness n. [F compr‚hensif-ive or LL comprehensivus (as COMPREHENSIBLE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comprehensive comprehensive]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=comprehensive comprehensive]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=comprehensive comprehensive]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , across the board , all-embracing , all-inclusive , blanket , broad , catholic , compendious , complete , comprising , containing , discursive , encircling , encyclopedic , exhaustive , expansive , extensive , far-reaching , full , general , global , in depth , infinite , lock stock and barrel , of great scope , overall , sweeping , synoptic , the big picture , the whole shebang , the works , thorough , umbrella , wall-to-wall , whole , wide , widespread , all-around , all-round , broad-spectrum , extended , far-ranging , inclusive , large , wide-ranging , wide-reaching , concise , copious , grand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ